1
|
Hình họa
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
06/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
Toán cao cấp 1
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
09/01/2015
|
05/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
Cơ khí đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/01/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Cơ lý thuyết
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
14/01/2015
|
07/02/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
Giáo dục thể chất 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
6
|
Giáo dục thể chất 2
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
23/06/2015
|
22/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
Vẽ kỹ thuật
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
8
|
Nguyên lý máy
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
9
|
Toán cao cấp 2A
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
10
|
Vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Sức bền vật liệu
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
01/07/2015
|
11/08/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Tin học văn phòng
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
15/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
Kỹ thuật lập trình
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
14
|
Hóa học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Giáo dục thể chất 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Chi tiết máy
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
28/12/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
17
|
Kỹ thuật điện
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
01/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Thực hành cắt gọt 1
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
20
|
Kỹ thuật điều khiển chấp hành
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
21
|
Hệ thống tự động thuỷ khí
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 4
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
23
|
Lý thuyết điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
Kỹ thuật vi điều khiển
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Cảm biến và hệ thống đo lường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
26
|
Cơ điện tử 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Kỹ thuật tự động hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
29
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
30
|
Máy tự động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Cơ điện tử 2
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Robot công nghiệp
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
33
|
Thực hành Cơ điện tử
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Đồ án môn học Cơ điện tử
|
|
|
|
|
|
|
(I)
|
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|