Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: PHOXAY TONKHAM
Mã sinh viên: 0941020302
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán cao cấp 1 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 25/03/2015 27/03/2015 ĐPK
2 Hình họa 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 09/03/2015 15/02/2015 ĐPK
3 Vật lý 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 25/02/2015 19/02/2015 ĐPK
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 03/02/2015
5 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Cơ lý thuyết 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 13/07/2015 06/08/2015 ĐPK
7 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 25/06/2015
8 Hóa học đại cương 2.5 2 3.8 3.4 F F 3.8 (F) 15/07/2015 05/08/2015 ĐPK
9 Tin học văn phòng I (I)
10 Toán cao cấp 2A 0.5 ** 2 ** F ** 2 (F) 02/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vẽ kỹ thuật 0 ** 2.5 ** F ** ** 29/07/2015 16/08/2015 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Hóa học đại cương ** ** ** ** 25/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 3 I (I)
15 Thuỷ lực đại cương ** ** ** (I) 11/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Chi tiết máy ** ** ** ** 28/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 CAD ** ** ** ** 29/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thực hành cắt gọt 1 4 D 4 (D)
20 Kỹ thuật điều khiển chấp hành I (I)
21 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
22 Giáo dục thể chất 4 I (I)
23 Lý thuyết điều khiển I (I)
24 Kỹ thuật vi điều khiển I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo