Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Anh
Mã sinh viên: 0941030006
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2015
5 Cơ lý thuyết 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2015
6 Toán cao cấp 1 2.5 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
8 Hình họa 1.5 4 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 01/02/2015 03/03/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2015
10 Sức bền vật liệu 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 20/06/2015 04/08/2015
11 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 01/07/2015 08/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 3 3.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 16/07/2015 16/08/2015
15 Toán cao cấp 1 8 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2016
16 Nguyên lý máy 5 6 C 6 (C) 29/12/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
18 Vật liệu học 6 6 C 6 (C) 07/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 5 5 D 5 (D) 07/01/2016
22 Quy hoạch tuyến tính 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
23 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2015
24 Thuỷ lực đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 24/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 15/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tin học văn phòng 6 5.9 C 5.9 (C) 22/07/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2016
29 Chi tiết máy 4.5 5.8 C 5.8 (C) 23/06/2016
30 Tiếng Anh 2 4 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
31 Lý thuyết ô tô 5 5.5 C 5.5 (C) 08/06/2016
32 CAD 6 6 C 6 (C) 10/01/2017
33 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
34 Pháp luật đại cương 4.5 5 D 5 (D) 14/12/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 05/01/2017
37 Kết cấu động cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
38 Kết cấu ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 27/12/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2017
42 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2017
43 Cơ sở thiết kế ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 15/06/2017
44 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
46 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
49 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2017
50 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
51 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
52 Hệ thống điện thân xe I (I)
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
54 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
56 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
57 Sức bền vật liệu 6 6.5 C 6.5 (C) 02/02/2016
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 25/08/2017
59 Vẽ kỹ thuật 5.5 4.5 D 4.5 (D) 27/08/2016
60 Thuỷ lực đại cương 4 5 D 5 (D) 20/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo