Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Khương Duy
Mã sinh viên: 0941030022
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2015
5 Cơ lý thuyết 7 7.7 B 7.7 (B) 07/02/2015
6 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
8 Hình họa 2.5 4.5 D 4.5 (D) 01/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2015
10 Sức bền vật liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 20/06/2015
11 Hóa học đại cương 5 6 C 6 (C) 16/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 01/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2015
15 Nguyên lý máy 7 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 15/01/2016
17 Quy hoạch tuyến tính 6 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2015
18 Vật liệu học 6 6 C 6 (C) 07/01/2016
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
22 Kỹ thuật điện 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2015
23 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2016
24 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2016
25 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 9 A 9 (A) 24/06/2016
26 Thuỷ lực đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
27 Tin học văn phòng 9 9.1 A 9.1 (A) 22/07/2016
28 Lý thuyết ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
29 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 08/07/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
31 CAD 8.5 8.1 B 8.1 (B) 10/01/2017
32 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
33 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 8.7 A 8.7 (A) 15/12/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2016
36 Kết cấu động cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2017
37 Kết cấu ô tô 5 5.6 C 5.6 (C) 17/01/2017 ĐPK
38 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
39 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8.2 B 8.2 (B) 25/07/2017
41 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/07/2017
42 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2017
43 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
45 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5 D 5 (D) 28/07/2017 ĐPK
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
48 Hệ thống điện thân xe I (I)
49 Thí nghiệm điện ô tô 10 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2017
50 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
51 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
53 Toán cao cấp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
54 Toán cao cấp 2A 2.5 3.2 F 3.2 (F) 22/02/2016
55 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.8 D 4.8 (D) 07/03/2017
56 Thiết kế xưởng ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 17/08/2017
57 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.7 A 8.7 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo