Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tạ Văn Hậu
Mã sinh viên: 0941030039
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 2 9 3.8 8.5 F A 8.5 (A) 06/02/2015 02/03/2015
5 Cơ lý thuyết 5.5 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2015
6 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 05/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
8 Hình họa 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
10 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 20/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương I (I)
12 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 16/06/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Toán cao cấp 2A ** ** ** ** ** ** ** 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 16/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vẽ kỹ thuật 9.5 9.4 A 9.4 (A) 27/08/2015
16 Hóa học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2015
18 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 29/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.9 C 6.9 (C) 15/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
21 Quy hoạch tuyến tính 10 9.7 A 9.7 (A) 02/01/2016
22 Vật liệu học 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2015
24 Nhiệt kỹ thuật 4.5 6.2 C 6.2 (C) 07/01/2016
25 Kỹ thuật điện 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2015
26 Giáo dục thể chất 4 10 10 A 10 (A) 16/06/2016
27 Chi tiết máy 9 9.1 A 9.1 (A) 01/08/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
29 Thuỷ lực đại cương 9 7.8 B 7.8 (B) 24/06/2016
30 Tin học văn phòng 8 7.6 B 7.6 (B) 22/07/2016
31 Lý thuyết ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 02/08/2016
32 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
34 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2017
35 Pháp luật đại cương 2 4 D 4 (D) 14/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 10 9.7 A 9.7 (A) 15/12/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
38 Kết cấu động cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2017
39 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
40 Kết cấu ô tô 10 9.5 A 9.5 (A) 27/12/2016
41 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
43 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.6 A 8.6 (A) 25/07/2017
45 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.7 B 7.7 (B) 10/07/2017
46 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2017
47 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
49 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
50 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
51 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
52 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
54 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
55 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
56 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
57 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 14/12/2017
58 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
59 Toán cao cấp 1 8 8.3 B 8.3 (B) 22/02/2016
60 Tiếng Anh cơ bản 2 I (I)
61 Toán cao cấp 2A 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2016
62 Sức bền vật liệu 7 7.5 B 7.5 (B) 01/09/2016
63 Giáo dục thể chất 2 9 8.3 B 8.3 (B) 07/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo