Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đại An
Mã sinh viên: 0941030053
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 07/10/2014 09/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
5 Cơ lý thuyết 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2015
6 Toán cao cấp 1 1 4 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
8 Hình họa 1.5 4 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2015 03/03/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2015
10 Sức bền vật liệu 4.5 5 D 5 (D) 20/06/2015
11 Hóa học đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 2 4 D 4 (D) 01/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 1.5 3.2 2.6 F F 3.2 (F) 16/07/2015 16/08/2015
15 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2016
17 Vật liệu học 8.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2016
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 5.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
21 Quy hoạch tuyến tính 2 2.7 F 2.7 (F) 18/12/2015
22 Kỹ thuật điện 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2015
23 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 16/06/2016
24 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.3 F 1.3 (F) 29/06/2016
26 Thuỷ lực đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 24/06/2016
27 Tin học văn phòng I (I)
28 Lý thuyết ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 02/08/2016
29 Tiếng Anh 2 3 3.5 F 3.5 (F) 08/07/2016
30 Chi tiết máy 3 4.2 D 4.2 (D) 21/06/2016
31 CAD 3.5 4.8 D 4.8 (D) 10/01/2017
32 Tiếng Anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
33 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 05/01/2017
36 Kết cấu động cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 07/02/2017
37 Kết cấu ô tô 6 5.8 C 5.8 (C) 27/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 8 7.4 B 7.4 (B) 05/01/2017
39 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2017
41 Cơ điện tử ô tô cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 10/07/2017
42 Cơ sở thiết kế ô tô 6.5 7 B 7 (B) 15/06/2017
43 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
45 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
52 Hệ thống điện thân xe I (I)
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
54 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2017
55 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
56 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Vẽ kỹ thuật 1 3.3 F 3.3 (F) 19/08/2017
58 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4 D 4 (D) 24/08/2017
59 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo