Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cường
Mã sinh viên: 0941030060
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 2.5 4 D 4 (D) 06/02/2015
5 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2015
6 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 B 7 (B) 05/02/2015
8 Hình họa 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 01/02/2015 03/03/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2015
10 Sức bền vật liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
11 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 16/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 ** 2.3 ** F ** ** 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Vẽ kỹ thuật 0 ** 2.2 ** F ** ** 16/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nguyên lý máy ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật liệu học I (I)
17 Giáo dục thể chất 3 I (I)
18 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** ** 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Giáo dục thể chất 4 I (I)
21 Chi tiết máy I (I)
22 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
23 Thuỷ lực đại cương I (I)
24 Tin học văn phòng I (I)
25 Lý thuyết ô tô I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo