Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Yên
Mã sinh viên: 0941030062
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 25/02/2015 ĐPK
5 Cơ lý thuyết 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2015 ĐPK
6 Toán cao cấp 1 4 5.2 D 5.2 (D) 13/03/2015 ĐPK
7 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
8 Hình họa 2 4 D 4 (D) 01/02/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2015
10 Sức bền vật liệu 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 20/06/2015 04/08/2015
11 Hóa học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 7 7.2 B 7.2 (B) 01/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật ** 0 ** 0.9 ** F 0.9 (F) 16/07/2015 16/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Nguyên lý máy 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8 F 3.8 (F) 15/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
18 Vật liệu học 7 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
21 Quy hoạch tuyến tính 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
22 Kỹ thuật điện 2 3.3 F 3.3 (F) 22/12/2015
23 Kỹ thuật điện I (I)
24 Thuỷ lực đại cương 4 5 D 5 (D) 03/01/2017
25 Thuỷ lực đại cương 0 2.7 F 2.7 (F) 24/06/2016
26 Chi tiết máy 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2016
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8 B 8 (B) 24/06/2016
28 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 4 5 D 5 (D) 02/08/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
31 Kết cấu ô tô 9 7.9 B 7.9 (B) 27/12/2016
32 CAD I (I)
33 Pháp luật đại cương 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2016
35 Kết cấu động cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 07/02/2017
36 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
37 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 4 5.2 D 5.2 (D) 25/07/2017
38 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2017
39 Cơ sở thiết kế ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2017
40 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
42 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
43 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
45 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
46 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
48 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
49 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
50 Thí nghiệm động cơ ô tô 7 7 B 7 (B) 14/12/2017
51 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
52 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
53 Sức bền vật liệu 3.5 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2017
54 Vẽ kỹ thuật 1.5 4.3 D 4.3 (D) 16/02/2017
55 Toán cao cấp 1 7 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2017
57 CAD 5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2017
58 Kỹ thuật điện 6.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2017
59 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 01/09/2016
60 Vẽ kỹ thuật 2 3.7 F 3.7 (F) 27/08/2016
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 9 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2016
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
63 Hóa học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2016
64 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2017
65 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
66 Tiếng Anh 3 5 6.1 C 6.1 (C) 09/09/2017
67 Kỹ năng giao tiếp 9 8.5 A 8.5 (A) 26/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo