Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thành Phương
Mã sinh viên: 0941030068
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 D 5 (D) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 6 6.4 C 6.4 (C) 06/02/2015
5 Cơ lý thuyết 1.5 1.5 3.5 3.5 F F 3.5 (F) 07/02/2015 17/02/2015
6 Toán cao cấp 1 1.5 2.5 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
8 Hình họa 1.5 4.5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2015 03/03/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 02/07/2015 17/08/2015
10 Sức bền vật liệu 4 5 D 5 (D) 20/06/2015
11 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 16/07/2015 16/08/2015
15 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3.2 F 3.2 (F) 15/01/2016
17 Vật liệu học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 07/01/2016
18 Tiếng Anh 1 7 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
21 Quy hoạch tuyến tính 5 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
22 Kỹ thuật điện 1.5 3 F 3 (F) 22/12/2015
23 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 16/06/2016
24 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 01/08/2016
25 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
26 Tiếng Anh 2 6.5 7 B 7 (B) 08/07/2016
27 Thuỷ lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
28 Tin học văn phòng 9 8.8 A 8.8 (A) 22/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 02/08/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
31 CAD 6 6.6 C 6.6 (C) 10/01/2017
32 Tiếng Anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
33 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 6 6.3 C 6.3 (C) 15/12/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
36 Kết cấu động cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
37 Kết cấu ô tô 8 7.4 B 7.4 (B) 27/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 25/07/2017
42 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 10/07/2017
43 Cơ sở thiết kế ô tô 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/06/2017
44 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
46 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 A 9 (A)
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
49 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2017
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
53 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
54 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
55 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
56 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/02/2016
57 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 20/02/2016
58 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo