Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Đình Thái
Mã sinh viên: 0941030074
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 0.5 2 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 06/02/2015 02/03/2015
5 Cơ lý thuyết 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/02/2015 17/02/2015
6 Toán cao cấp 1 4.5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
8 Hình họa 1.5 6.5 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 01/02/2015 03/03/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2015
10 Sức bền vật liệu 0 ** 1.8 ** F ** ** 20/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 3.5 5 D 5 (D) 01/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.4 D 4.4 (D) 16/07/2015
15 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 15/01/2016
17 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 12/01/2016
18 Vật liệu học 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
21 Quy hoạch tuyến tính 6 5.3 D 5.3 (D) 18/12/2015
22 Kỹ thuật điện 2.5 3.7 F 3.7 (F) 22/12/2015
23 Kỹ năng giao tiếp 6 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2017
24 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 16/06/2016
25 Chi tiết máy 1 3.2 F 3.2 (F) 01/08/2016
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8.7 A 8.7 (A) 24/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0.9 F 0.9 (F) 29/06/2016
28 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
29 Tin học văn phòng 6.5 6.2 C 6.2 (C) 22/07/2016
30 Lý thuyết ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2016
31 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2016
32 CAD 5 5.4 D 5.4 (D) 10/01/2017
33 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
34 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 14/12/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7 B 7 (B) 03/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 6 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
37 Kết cấu động cơ 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
38 Kết cấu ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 27/12/2016
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 6 C 6 (C)
41 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 4.3 D 4.3 (D) 10/07/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.2 B 7.2 (B) 25/07/2017
43 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
44 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
45 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
49 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
51 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
52 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
53 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
54 Thí nghiệm động cơ ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 14/12/2017
55 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
56 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 15/02/2017
57 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 16/02/2017
58 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2016
59 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 31/08/2017
60 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 29/08/2017
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo