Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Phúc Đạt
Mã sinh viên: 0941030078
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 5 6 C 6 (C) 09/10/2014
4 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
5 Cơ lý thuyết 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 07/02/2015 17/02/2015
6 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 05/02/2015 03/03/2015
7 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
8 Hình họa 1.5 2.5 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 01/02/2015 03/03/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2015
10 Sức bền vật liệu 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 20/06/2015 04/08/2015
11 Hóa học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 2.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 01/07/2015 08/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 0 3.5 2.6 4.9 F D 4.9 (D) 16/07/2015 16/08/2015
15 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
16 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
17 Chi tiết máy I (I)
18 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 29/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.4 F 2.4 (F) 15/01/2016
20 Tiếng Anh 1 3.5 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
21 Vật liệu học 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Nhiệt kỹ thuật 4 4.3 D 4.3 (D) 07/01/2016
24 Quy hoạch tuyến tính 8.5 7.2 B 7.2 (B) 18/12/2015
25 Kỹ thuật điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 22/12/2015
26 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
27 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 01/08/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
29 Thuỷ lực đại cương 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
30 Tin học văn phòng I (I)
31 Lý thuyết ô tô 5 6 C 6 (C) 02/08/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
33 Tin học văn phòng 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2017
34 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2017
35 Tiếng Anh 3 4.5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
36 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 14/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 9 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
38 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 16/12/2016
39 Kết cấu động cơ 9 8.9 A 8.9 (A) 07/02/2017
40 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2017
41 Kết cấu ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 27/12/2016
42 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
43 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
44 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
45 Cơ điện tử ô tô cơ bản 3 4.3 D 4.3 (D) 10/07/2017
46 Cơ sở thiết kế ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2017
47 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
49 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.1 D 5.1 (D) 03/07/2017
50 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
51 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.6 A 8.6 (A) 25/07/2017
52 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
54 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
55 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2017
56 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
57 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
58 Hệ thống điện thân xe I (I)
59 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
60 Tin học văn phòng I (I)
61 Toán cao cấp 1 6.5 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
62 Cơ lý thuyết 5.5 6 C 6 (C) 20/02/2016
63 Sức bền vật liệu 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/02/2016
64 Toán cao cấp 2A 8 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2016
65 Vẽ kỹ thuật 9 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2016
66 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 31/08/2016
67 Tiếng Anh 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 11/09/2017
68 Kỹ thuật điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2017
69 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 27/02/2017
70 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/02/2017
71 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 18/09/2017
72 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo