Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thế Hùng
Mã sinh viên: 0941030083
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
5 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2015
6 Toán cao cấp 1 4.5 6.2 C 6.2 (C) 05/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
8 Hình họa 0.5 2.5 3 4.3 F D 4.3 (D) 01/02/2015 03/03/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 02/07/2015
10 Sức bền vật liệu 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 20/06/2015 04/08/2015
11 Hóa học đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 16/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 6.5 7 B 7 (B) 01/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 16/07/2015
15 Nguyên lý máy 6.5 7 B 7 (B) 29/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 15/01/2016
17 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
18 Quy hoạch tuyến tính 2 3.5 F 3.5 (F) 02/01/2016
19 Vật liệu học 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
22 Kỹ thuật điện 3.5 4.5 D 4.5 (D) 22/12/2015
23 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
24 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
26 Thuỷ lực đại cương 7.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2016
27 Tin học văn phòng ** ** ** ** 22/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Lý thuyết ô tô 2 3.8 F 3.8 (F) 02/08/2016
29 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 08/07/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Toán cao cấp 1 8 7.8 B 7.8 (B) 22/02/2016
32 Hóa học đại cương I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo