Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Mạnh
Mã sinh viên: 0941030090
Lớp: ĐH ÔTÔ 6_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 06/02/2015 02/03/2015
5 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 07/02/2015
6 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
8 Hình họa 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 01/02/2015 03/03/2015
9 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/07/2015 17/08/2015
10 Sức bền vật liệu I (I)
11 Hóa học đại cương 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
13 Toán cao cấp 2A 0 2.5 1.3 3 F F 3 (F) 01/07/2015 08/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 4.6 D 4.6 (D) 16/07/2015
15 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 18/01/2016 ĐPK
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 15/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
18 Vật liệu học 6 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2016
19 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/12/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
21 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 18/12/2015
22 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2015
23 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 16/06/2016
24 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 01/08/2016
25 Nguyên lý động cơ đốt trong 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
26 Thuỷ lực đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 24/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
28 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 22/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 02/08/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2016
31 CAD 8.5 8.1 B 8.1 (B) 10/01/2017
32 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
33 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
35 Kết cấu động cơ 9 8.7 A 8.7 (A) 07/02/2017
36 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 15/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 28/12/2016
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
41 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.6 B 7.6 (B) 25/07/2017
43 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
44 Cơ sở thiết kế ô tô 6 7 B 7 (B) 15/06/2017
45 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
50 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
51 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
52 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
53 Thí nghiệm động cơ ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2017
54 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
55 Hình họa 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/03/2017
56 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 22/02/2016
57 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2.5 4.5 D 4.5 (D) 18/02/2016
58 Sức bền vật liệu 6.5 7.1 B 7.1 (B) 02/02/2016
59 Tổ chức và quản lý sản xuất 7.5 8 B 8 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo