Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mầu Danh Trường Thành
Mã sinh viên: 0941030091
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2015
6 Hình họa 4.5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 05/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 9 8 B 8 (B) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 20/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2015
15 Toán cao cấp 1 9.5 9.2 A 9.2 (A) 26/08/2016
16 Quy hoạch tuyến tính 10 9.7 A 9.7 (A) 18/12/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.2 F 2.2 (F) 15/01/2016
18 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 26/12/2015
19 Nhiệt kỹ thuật 3 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
20 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 2 3.3 F 3.3 (F) 05/01/2016
23 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 01/01/2016
24 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
26 Thuỷ lực đại cương 5 5 D 5 (D) 24/06/2016
27 Tin học văn phòng 8 7.8 B 7.8 (B) 21/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2016
30 Chi tiết máy 5 5 D 5 (D) 29/06/2016
31 CAD 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 6 6.7 C 6.7 (C) 09/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
35 Pháp luật đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
36 Kết cấu ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2016
37 Kết cấu động cơ 7 7 B 7 (B) 07/02/2017
38 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2017
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
41 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
43 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 9 A 9 (A) 10/09/2017
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
45 Cơ sở thiết kế ô tô 6 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
46 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
47 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 27/12/2017
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
49 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
52 Hệ thống điện thân xe I (I)
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
54 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
55 Sức bền vật liệu 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2016
56 Nhiệt kỹ thuật 9 8.2 B 8.2 (B) 28/08/2017
57 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 15/08/2017
58 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 11/09/2017
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
60 Kỹ thuật điện 4 3.7 F 3.7 (F) 31/08/2016
61 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Lý thuyết ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 19/02/2016
63 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo