Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Hội
Mã sinh viên: 0941030092
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
5 Vật lý 9 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2015
6 Hình họa 1.5 0.5 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 06/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 05/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 07/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 1 5 3 5.7 F C 5.7 (C) 01/07/2015 08/08/2015
10 Hóa học đại cương 6.5 6.1 C 6.1 (C) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 1 2 3.2 3.8 F F 3.8 (F) 20/06/2015 04/08/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2015
15 Quy hoạch tuyến tính 3 4.5 D 4.5 (D) 18/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 3.8 F 3.8 (F) 15/01/2016
17 Vật liệu học 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2015
18 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
19 Nguyên lý máy 5 5.7 C 5.7 (C) 01/01/2016
20 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 12/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
22 Kỹ thuật điện 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
23 Tiếng Anh 1 1.5 2.6 F 2.6 (F) 16/01/2017
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3.5 4.1 D 4.1 (D) 01/11/2017
25 Lý thuyết ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2016
27 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
29 Tin học văn phòng 7 6.9 C 6.9 (C) 21/07/2016
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2016
31 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 29/06/2016
32 CAD 6.5 6.9 C 6.9 (C) 10/01/2017
33 Pháp luật đại cương 4.5 5 D 5 (D) 14/12/2016
34 Kết cấu ô tô 8 8 B 8 (B) 25/12/2016
35 Kết cấu động cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2017
36 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.3 F 2.3 (F) 09/07/2017
39 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
40 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
42 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 10/09/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.6 C 6.6 (C) 04/08/2017
44 Cơ sở thiết kế ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
45 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
46 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
48 Hệ thống điện thân xe I (I)
49 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
51 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 27/12/2017
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
53 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
54 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 22/02/2016
55 Hình họa 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/02/2016
56 Sức bền vật liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 02/02/2016
57 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** 11/09/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2016
59 Quy hoạch tuyến tính 2.5 4 D 4 (D) 23/02/2017
60 Tiếng Anh 3 4 5.3 D 5.3 (D) 27/02/2017
61 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016
62 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2017
63 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo