Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn An
Mã sinh viên: 0941030094
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
5 Vật lý 3.5 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2015
6 Hình họa 3 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2015
7 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2015
8 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương 5.5 6.1 C 6.1 (C) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 4.5 5.4 D 5.4 (D) 20/06/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 14/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Vật liệu học ** ** ** (I) 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Nhiệt kỹ thuật I (I)
17 Nguyên lý máy I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 I (I)
19 Kỹ thuật điện I (I)
20 Lý thuyết ô tô ** ** ** (I) 08/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Thuỷ lực đại cương I (I)
22 Giáo dục thể chất 4 I (I)
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Nguyên lý động cơ đốt trong I (I)
25 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo