Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Xuân Quỳnh
Mã sinh viên: 0941030107
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
5 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
6 Hình họa 0 3.5 2.8 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 05/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 07/02/2015 17/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 01/07/2015 08/08/2015
10 Hóa học đại cương 8 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu I (I)
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.6 D 4.6 (D) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2015
15 CAD ** ** ** (I) 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Vật lý ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 9 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2016
18 Quy hoạch tuyến tính 7 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
20 Vật liệu học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 26/12/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
22 Nguyên lý máy 6 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
23 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
25 Kỹ thuật điện 4.5 5 D 5 (D) 01/01/2016
26 Tiếng Anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/07/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1.5 2.7 F 2.7 (F) 29/06/2016
28 Thuỷ lực đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
29 Tin học văn phòng 9.5 8.8 A 8.8 (A) 21/07/2016
30 Giáo dục thể chất 4 I (I)
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2016
32 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
33 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
36 Tiếng Anh 3 6 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
37 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 14/12/2016
38 Kết cấu ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 25/12/2016
39 Kết cấu động cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 07/02/2017
40 Cơ điện tử ô tô cơ bản 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2017
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
43 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 10/09/2017
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2017
47 Cơ sở thiết kế ô tô 3 4 D 4 (D) 15/06/2017
48 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
49 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 27/12/2017
50 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
51 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
52 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
53 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
54 Hệ thống điện thân xe I (I)
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
56 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
57 Vật lý I (I)
58 Cơ lý thuyết 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2016
59 Sức bền vật liệu 0 2.2 F 2.2 (F) 02/02/2016
60 Sức bền vật liệu 3 4.4 D 4.4 (D) 01/09/2016
61 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6 C 6 (C) 06/09/2016
62 Lý thuyết ô tô 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/02/2016
63 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Giáo dục thể chất 4 8 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2016
65 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 7 B 7 (B) 24/08/2016
66 Tiếng Anh 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo