Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: nguyễn Duy Quân
Mã sinh viên: 0941030115
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 C 6 (C) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Vật lý 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 06/02/2015 02/03/2015
6 Hình họa 1 3.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 1.5 2 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 05/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 3 4 D 4 (D) 07/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 0.8 F 0.8 (F) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 0 ** 2.2 ** F ** ** 20/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 6.5 7 B 7 (B) 14/07/2015
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Pháp luật đại cương I (I)
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Tiếng Anh 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
19 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
21 Vật liệu học ** ** ** (I) 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nhiệt kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
23 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 05/01/2016
25 Kỹ thuật điện 0 2 F 2 (F) 01/01/2016
26 Lý thuyết ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 08/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
28 Thuỷ lực đại cương 8.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
30 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tin học văn phòng 7.5 6.8 C 6.8 (C) 21/07/2016
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2016
33 Chi tiết máy 3 4.6 D 4.6 (D) 29/06/2016
34 Kỹ năng giao tiếp 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2017
35 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 2 3.7 F 3.7 (F) 09/12/2016
37 CAD 7 7.2 B 7.2 (B) 10/01/2017
38 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
39 Pháp luật đại cương ** ** ** ** 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kết cấu ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 25/12/2016
41 Kết cấu động cơ ** ** ** ** 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Giáo dục thể chất 5 I (I)
43 Cơ điện tử ô tô cơ bản 2 3.7 F 3.7 (F) 10/07/2017
44 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
46 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
47 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
48 Đồ án chuyên ngành ô tô 7.5 7.5 B 7.5 (B) 10/09/2017
49 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
50 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2017
51 Cơ sở thiết kế ô tô I (I)
52 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
53 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
55 Hệ thống điện thân xe I (I)
56 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
57 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
58 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 27/12/2017
59 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
60 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
61 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Hóa học đại cương ** ** ** (I) 21/08/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
65 Sức bền vật liệu I (I)
66 Kỹ thuật điện I (I)
67 Quy hoạch tuyến tính 8 7.3 B 7.3 (B) 01/03/2016
68 Vật liệu học 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/08/2017
69 Kết cấu động cơ ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo