Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Minh Hào
Mã sinh viên: 0941030120
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Vật lý 1.5 3.5 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/02/2015 02/03/2015
6 Hình họa 1.5 1.5 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 06/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 2.5 4.5 3.7 5 F D 5 (D) 05/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 5 5 D 5 (D) 07/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 1.5 0 3.2 2.2 F F 3.2 (F) 01/07/2015 08/08/2015
10 Hóa học đại cương I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 0 0 2.4 2.4 F F 2.4 (F) 20/06/2015 04/08/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2015
15 CAD 5 5.5 C 5.5 (C) 01/09/2015
16 Lý thuyết ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2015
17 Nguyên lý động cơ đốt trong 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2015
18 Quy hoạch tuyến tính 4 4 D 4 (D) 18/12/2015
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.8 F 1.8 (F) 15/01/2016
20 Vật liệu học ** ** ** ** 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Nhiệt kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
22 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
24 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 05/01/2016
25 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 01/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
27 Chi tiết máy I (I)
28 Pháp luật đại cương I (I)
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
30 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 14/06/2016
32 Tiếng Anh 2 5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
33 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 21/07/2016
34 Chi tiết máy 2 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
35 Kỹ năng giao tiếp I (I)
36 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 I (I)
38 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
39 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kết cấu ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2016
41 Kết cấu động cơ 7 6 C 6 (C) 07/02/2017
42 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
43 Giáo dục thể chất 5 I (I)
44 Cơ điện tử ô tô cơ bản 0.5 3 F 3 (F) 10/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4 D 4 (D) 09/07/2017
46 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
47 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
48 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
49 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 10/09/2017
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 8 B 8 (B) 04/08/2017
51 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
52 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
54 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
56 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
57 Hệ thống điện thân xe I (I)
58 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
59 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
60 Sức bền vật liệu I (I)
61 Hình họa 6 6.3 C 6.3 (C) 24/02/2016
62 Sức bền vật liệu ** ** ** ** 02/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Toán cao cấp 2A I (I)
64 Sức bền vật liệu I (I)
65 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Sức bền vật liệu 1 3.3 F 3.3 (F) 22/08/2017
67 Kỹ thuật điện 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/08/2017
68 Toán cao cấp 2A I (I)
69 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 21/08/2017
70 Chi tiết máy ** ** ** ** 10/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo