Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Vũ
Mã sinh viên: 0941030121
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
5 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
6 Hình họa 5 6.2 C 6.2 (C) 06/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 0 ** 2.5 ** F ** ** 20/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.9 D 4.9 (D) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2015
15 Sức bền vật liệu 3 5 D 5 (D) 08/07/2016
16 Quy hoạch tuyến tính 7.5 6.8 C 6.8 (C) 18/12/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
18 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
19 Nhiệt kỹ thuật 1.5 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
20 Nguyên lý máy 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 05/01/2016
23 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
24 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8.5 8 B 8 (B) 01/11/2017
25 Cơ điện tử ô tô cơ bản I (I)
26 Lý thuyết ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 08/06/2016
27 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
28 Thuỷ lực đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 24/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 8 B 8 (B) 14/06/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
31 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 21/07/2016
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2016
33 Chi tiết máy 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2016
34 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
35 Kỹ năng giao tiếp 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2017
36 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 16/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 09/12/2016
38 CAD 7 7.1 B 7.1 (B) 10/01/2017
39 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
40 Kết cấu ô tô 7 7.6 B 7.6 (B) 25/12/2016
41 Kết cấu động cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 07/02/2017
42 Cơ điện tử ô tô cơ bản 1.5 3.3 F 3.3 (F) 10/07/2017
43 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
44 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
45 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 10/09/2017
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.5 B 7.5 (B) 04/08/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.7 F 2.7 (F) 09/07/2017
49 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
50 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
53 Hệ thống điện thân xe I (I)
54 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
55 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
56 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2017
57 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
58 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
59 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 15/02/2017
60 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 15/02/2017
61 Toán cao cấp 1 3.5 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
62 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.8 F 3.8 (F) 02/02/2016
63 Sức bền vật liệu 3.5 4.8 D 4.8 (D) 02/02/2016
64 Nhiệt kỹ thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2017
65 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 22/08/2017
66 Thuỷ lực đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 19/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo