Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Huỳnh
Mã sinh viên: 0941030123
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Vật lý 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2015
6 Hình họa 1.5 2 3.8 4.2 F D 4.2 (D) 06/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
8 Cơ lý thuyết 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 07/02/2015 17/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 6.5 6.5 C 6.5 (C) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương 8 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 2 1 3.6 2.9 F F 3.6 (F) 20/06/2015 04/08/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2015
15 Quy hoạch tuyến tính 8.5 7.8 B 7.8 (B) 18/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
17 Vật liệu học 5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
18 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
19 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
22 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
23 Lý thuyết ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 08/06/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2016
25 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 14/06/2016
28 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 21/07/2016
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2016
30 Chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 29/06/2016
31 CAD 8.5 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/01/2017
33 Tiếng Anh 3 4 5 D 5 (D) 16/01/2017
34 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 16/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 5 6.2 C 6.2 (C) 09/12/2016
36 Pháp luật đại cương 2 3.5 F 3.5 (F) 14/12/2016
37 Kết cấu ô tô 9 8.9 A 8.9 (A) 25/12/2016
38 Kết cấu động cơ 9 7.9 B 7.9 (B) 07/02/2017
39 Cơ điện tử ô tô cơ bản 2.5 4 D 4 (D) 10/07/2017
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
41 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
43 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 10/09/2017
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.7 C 6.7 (C) 04/08/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2017
46 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
47 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.6 D 4.6 (D) 03/07/2017
48 Thí nghiệm điện ô tô 8 8 B 8 (B) 27/12/2017
49 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Hệ thống điện thân xe I (I)
52 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
53 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
55 Cơ lý thuyết 4.5 5.5 C 5.5 (C) 20/02/2016
56 Sức bền vật liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2016
57 Kỹ thuật điện 1 2.8 F 2.8 (F) 31/08/2016
58 Pháp luật đại cương 3.5 3 F 3 (F) 31/08/2017
59 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2017
60 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo