Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Đình Bảo
Mã sinh viên: 0941030124
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Vật lý 1 5.5 3.1 6.1 F C 6.1 (C) 06/02/2015 02/03/2015
6 Hình họa 4 5.4 D 5.4 (D) 06/02/2015
7 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
8 Cơ lý thuyết 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 1 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 20/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2015
15 Quy hoạch tuyến tính 7 7.7 B 7.7 (B) 18/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2016
17 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
18 Vật liệu học 4 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
19 Nhiệt kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
20 Nguyên lý máy 6 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 05/01/2016
22 Kỹ thuật điện 0.5 2.7 F 2.7 (F) 01/01/2016
23 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
24 Lý thuyết ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 08/06/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Thuỷ lực đại cương 2 3.3 F 3.3 (F) 24/06/2016
27 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
29 Tin học văn phòng 9.5 9 A 9 (A) 21/07/2016
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2016
31 Chi tiết máy 6 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
32 Kết cấu động cơ 9 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2017
33 Tiếng Anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
34 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
35 Pháp luật đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 14/12/2016
36 Kết cấu ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2016
37 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2017
38 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 6 C 6 (C)
39 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
41 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 10/09/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 04/08/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6.5 6.6 C 6.6 (C) 09/07/2017
44 Cơ sở thiết kế ô tô 8 8 B 8 (B) 15/06/2017
45 Dung sai và kỹ thuật đo 3 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
46 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
47 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
48 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
49 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
50 Thí nghiệm động cơ ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2017
51 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
52 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
53 Sức bền vật liệu 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/02/2016
54 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
55 Pháp luật đại cương I (I)
56 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2017
57 Thuỷ lực đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 19/08/2017
58 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2016
59 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 22/08/2016
60 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo