Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Viết Hải
Mã sinh viên: 0941030130
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 4 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 05/02/2015 23/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015
6 Hình họa 1 2.5 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 06/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2015
8 Cơ lý thuyết 5 5.5 C 5.5 (C) 07/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 0.7 F 0.7 (F) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương I (I)
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 4 4.6 D 4.6 (D) 20/06/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2015 17/08/2015
14 Vẽ kỹ thuật 0 ** 2.8 ** F ** ** 14/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Lý thuyết ô tô 8.5 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2015
16 Quy hoạch tuyến tính 2 1.3 F 1.3 (F) 18/12/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
18 Vật liệu học ** ** ** ** 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nhiệt kỹ thuật I (I)
20 Nguyên lý máy 4 4 D 4 (D) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 I (I)
23 Kỹ thuật điện I (I)
24 Giáo dục thể chất 3 5 5 D 5 (D) 22/12/2016
25 Kỹ thuật điện I (I)
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
27 Thuỷ lực đại cương 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Tin học văn phòng 3.5 4 D 4 (D) 21/07/2016
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2016
31 Chi tiết máy 4 3.9 F 3.9 (F) 29/06/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2017
33 Kỹ năng giao tiếp ** ** ** ** 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Giáo dục thể chất 5 I (I)
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 Kỹ năng giao tiếp I (I)
37 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
38 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2016
39 Kết cấu động cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
40 CAD 5.5 6.1 C 6.1 (C) 10/01/2017
41 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2017
42 Cơ điện tử ô tô cơ bản 1 3 F 3 (F) 10/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.3 F 3.3 (F) 09/07/2017
44 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
45 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
46 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 10/09/2017
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.1 B 7.1 (B) 04/08/2017
49 Cơ sở thiết kế ô tô 8.5 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
50 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
51 Pháp luật đại cương 3 3.8 F 3.8 (F) 14/12/2016
52 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.5 B 7.5 (B) 27/12/2017
53 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
54 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
55 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
56 Hệ thống điện thân xe I (I)
57 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
58 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
59 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
60 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 14/02/2017
61 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 16/02/2017
62 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 24/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Tiếng Anh 1 2 4 D 4 (D) 11/09/2017
64 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 31/08/2017
65 Nhiệt kỹ thuật 8.5 6.8 C 6.8 (C) 28/08/2017
66 Giáo dục thể chất 4 8 8.2 B 8.2 (B) 21/08/2017
67 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
68 Hóa học đại cương I (I)
69 Tiếng Anh 2 2.5 2.6 F 2.6 (F) 13/03/2017 ĐPK
70 Vật liệu học 4 5.3 D 5.3 (D) 21/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo