Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đăng Đại
Mã sinh viên: 0941030131
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Vật lý 9 8.4 B 8.4 (B) 06/02/2015
6 Hình họa 3.5 5.1 D 5.1 (D) 06/02/2015
7 Toán cao cấp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
8 Cơ lý thuyết 5 5.8 C 5.8 (C) 07/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 4.5 5.7 C 5.7 (C) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 0 1 2.6 3.2 F F 3.2 (F) 20/06/2015 04/08/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 5 6.2 C 6.2 (C) 14/07/2015
15 Quy hoạch tuyến tính 9 9.1 A 9.1 (A) 18/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
18 Vật liệu học 8 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2015
19 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
20 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2016
22 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 01/01/2016
23 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 05/01/2017
24 Lý thuyết ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 08/06/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
26 Thuỷ lực đại cương 6 6 C 6 (C) 24/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 14/06/2016
28 Tiếng Anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
29 Tin học văn phòng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 21/07/2016
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.7 A 8.7 (A) 15/06/2016
31 Chi tiết máy 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2016
32 Kết cấu động cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 07/02/2017
33 Tiếng Anh 3 4.5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
34 CAD 6.5 7 B 7 (B) 10/01/2017
35 Kết cấu ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2016
36 Cơ điện tử ô tô cơ bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/07/2017
37 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
38 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
39 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
40 Đồ án chuyên ngành ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 10/09/2017
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 04/08/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 4.9 D 4.9 (D) 09/07/2017
43 Cơ sở thiết kế ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 15/06/2017
44 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
45 Thí nghiệm điện ô tô 8 8 B 8 (B) 27/12/2017
46 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
47 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
49 Hệ thống điện thân xe I (I)
50 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
51 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
52 Sức bền vật liệu 6.5 7.2 B 7.2 (B) 02/02/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 7.2 B 7.2 (B) 23/08/2017
54 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2016
55 Kỹ thuật điện 4.5 5.7 C 5.7 (C) 31/08/2016
56 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2016
57 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2016
58 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo