Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Duy
Mã sinh viên: 0941030133
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Vật lý 7.5 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
6 Hình họa 2 4.3 D 4.3 (D) 06/02/2015
7 Toán cao cấp 1 1.5 2 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 05/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 6 6 C 6 (C) 07/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 8 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 1 2 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 20/06/2015 04/08/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.3 D 4.3 (D) 14/07/2015
15 Quy hoạch tuyến tính 5 5 D 5 (D) 18/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
18 Vật liệu học 6.5 7 B 7 (B) 26/12/2015
19 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
20 Nguyên lý máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 9 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2016
22 Kỹ thuật điện 2.5 4 D 4 (D) 01/01/2016
23 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
25 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
26 Tin học văn phòng 9.5 8.3 B 8.3 (B) 21/07/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2016
29 Chi tiết máy ** ** ** ** 29/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
31 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 05/01/2017
32 An toàn và môi trường công nghiệp 5.5 6.3 C 6.3 (C) 16/12/2016
33 CAD 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2017
34 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 14/12/2016
35 Kết cấu ô tô 8 8 B 8 (B) 25/12/2016
36 Kết cấu động cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 07/02/2017
37 Cơ điện tử ô tô cơ bản 3.5 4.7 D 4.7 (D) 10/07/2017
38 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 6 C 6 (C)
39 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
40 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
41 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 10/09/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.7 A 8.7 (A) 04/08/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.2 F 3.2 (F) 09/07/2017
44 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6.7 C 6.7 (C) 15/06/2017
45 Dung sai và kỹ thuật đo 2 4.1 D 4.1 (D) 03/07/2017
46 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
47 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
48 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
49 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
50 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
51 Thí nghiệm động cơ ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2017
52 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
53 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
54 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2016
55 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/02/2016
56 Giáo dục thể chất 4 8 7.5 B 7.5 (B) 21/08/2017
57 Quy hoạch tuyến tính 8 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2016
58 Chi tiết máy 2 4.2 D 4.2 (D) 10/02/2017
59 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 07/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo