1
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
07/10/2014
|
|
|
2
|
Công tác quốc phòng an ninh
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
08/10/2014
|
|
|
3
|
Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
09/10/2014
|
|
|
4
|
Giáo dục thể chất 1
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
05/02/2015
|
|
|
5
|
Vật lý
|
6
|
|
6.1
|
|
C
|
|
6.1 (C)
|
06/02/2015
|
|
|
6
|
Hình họa
|
2
|
|
4.2
|
|
D
|
|
4.2 (D)
|
06/02/2015
|
|
|
7
|
Toán cao cấp 1
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
05/02/2015
|
|
|
8
|
Cơ lý thuyết
|
0
|
2
|
2.2
|
3.5
|
F
|
F
|
3.5 (F)
|
07/02/2015
|
17/02/2015
|
|
9
|
Toán cao cấp 2A
|
6.5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
01/07/2015
|
|
|
10
|
Hóa học đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
11
|
Giáo dục thể chất 2
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
16/06/2015
|
|
|
12
|
Sức bền vật liệu
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
13
|
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin
|
7
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
02/07/2015
|
|
|
14
|
Vẽ kỹ thuật
|
4
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
14/07/2015
|
|
|
15
|
Cơ lý thuyết
|
3
|
|
4.3
|
|
D
|
|
4.3 (D)
|
02/09/2015
|
|
|
16
|
Quy hoạch tuyến tính
|
3.5
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
18/12/2015
|
|
|
17
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
4.5
|
|
4.5
|
|
D
|
|
4.5 (D)
|
15/01/2016
|
|
|
18
|
Tiếng Anh 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Vật liệu học
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
26/12/2015
|
|
|
20
|
Nhiệt kỹ thuật
|
5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/01/2016
|
|
|
21
|
Nguyên lý máy
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
01/01/2016
|
|
|
22
|
Giáo dục thể chất 3
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
05/01/2016
|
|
|
23
|
Kỹ thuật điện
|
1
|
|
3
|
|
F
|
|
3 (F)
|
01/01/2016
|
|
|
24
|
Lý thuyết ô tô
|
2
|
|
3.8
|
|
F
|
|
3.8 (F)
|
08/06/2016
|
|
|
25
|
Thuỷ lực đại cương
|
6
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
24/06/2016
|
|
|
26
|
Giáo dục thể chất 4
|
9
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
14/06/2016
|
|
|
27
|
Tin học văn phòng
|
8
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
21/07/2016
|
|
|
28
|
Nguyên lý động cơ đốt trong
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
15/06/2016
|
|
|
29
|
Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam
|
6.5
|
|
6.7
|
|
C
|
|
6.7 (C)
|
29/06/2016
|
|
|
30
|
Chi tiết máy
|
2
|
|
3.7
|
|
F
|
|
3.7 (F)
|
29/06/2016
|
|
|
31
|
Kỹ năng giao tiếp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
32
|
An toàn và môi trường công nghiệp
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Giáo dục thể chất 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
CAD
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Pháp luật đại cương
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
14/12/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
36
|
Kết cấu ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Kết cấu động cơ
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô)
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
39
|
Cơ điện tử ô tô cơ bản
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
40
|
Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
41
|
Thực hành thân vỏ ô tô
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
42
|
Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Đồ án chuyên ngành ô tô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
44
|
Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
04/08/2017
|
|
|
45
|
Cơ sở thiết kế ô tô
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
46
|
Dung sai và kỹ thuật đo
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Tiếng Anh cơ bản 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
48
|
Sức bền vật liệu
|
2
|
|
3.9
|
|
F
|
|
3.9 (F)
|
02/02/2016
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|