Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Kim Tiến Đạt
Mã sinh viên: 0941030142
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
5 Vật lý 1.5 4.5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 06/02/2015 02/03/2015
6 Hình họa 0.5 1 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 06/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 1 4 3 5 F D 5 (D) 05/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 15/07/2015 ĐPK
10 Hóa học đại cương 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 20/06/2015 04/08/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2015
15 Quy hoạch tuyến tính ** ** ** ** 18/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.8 F 2.8 (F) 15/01/2016
17 Vật liệu học 8.5 7.9 B 7.9 (B) 26/12/2015
18 Nhiệt kỹ thuật 2.5 3.3 F 3.3 (F) 07/01/2016
19 Nguyên lý máy 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
20 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2016
22 Kỹ thuật điện 1.5 3.2 F 3.2 (F) 01/01/2016
23 Lý thuyết ô tô 8 8 B 8 (B) 08/06/2016
24 Tiếng Anh 2 I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2016
26 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Tin học văn phòng 5.5 5.7 C 5.7 (C) 21/07/2016
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2016
30 Chi tiết máy 4 5.4 D 5.4 (D) 29/06/2016
31 Giáo dục thể chất 4 I (I)
32 Tiếng Anh 3 4.5 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
33 Kỹ năng giao tiếp I (I)
34 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
35 CAD 4.5 5.3 D 5.3 (D) 10/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 5 5 D 5 (D) 21/12/2016
37 Kết cấu ô tô ** ** ** ** 25/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Pháp luật đại cương 3 4.1 D 4.1 (D) 14/12/2016
39 Kết cấu động cơ ** ** ** ** 07/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 5 D 5 (D)
41 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
42 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 0 2.2 F 2.2 (F) 03/07/2017
43 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 10/09/2017
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 04/08/2017
45 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6 C 6 (C) 15/06/2017
46 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
48 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 5.7 C 5.7 (C) 10/07/2017
49 Kỹ năng giao tiếp I (I)
50 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
51 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
52 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
53 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
55 Thí nghiệm động cơ ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2017
56 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
57 Sức bền vật liệu 0.5 2.6 F 2.6 (F) 17/02/2017
58 Toán cao cấp 1 3 4.4 D 4.4 (D) 22/02/2016
59 Hình họa 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/02/2016
60 Sức bền vật liệu 1 3.2 F 3.2 (F) 02/02/2016
61 Quy hoạch tuyến tính 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.3 D 5.3 (D) 29/08/2016
63 Nhiệt kỹ thuật ** ** ** (I) 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Kỹ thuật điện 5.5 4.7 D 4.7 (D) 29/08/2017
65 Nhiệt kỹ thuật I (I)
66 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.1 D 5.1 (D) 24/08/2017
67 Sức bền vật liệu 0.5 2.7 F 2.7 (F) 23/08/2017
68 Tiếng Anh 3 I (I)
69 Tiếng Anh 2 4.5 4.4 D 4.4 (D) 28/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo