Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tiến Quang
Mã sinh viên: 0941030152
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
5 Vật lý 8 8.1 B 8.1 (B) 25/02/2015 ĐPK
6 Hình họa 1 3.5 3.6 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 6.5 7 B 7 (B) 05/02/2015
8 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 7 7.5 B 7.5 (B) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 3 6 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 20/06/2015 04/08/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2015
15 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 18/12/2015
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2016
17 Vật liệu học 5 6 C 6 (C) 14/01/2016 ĐPK
18 Nhiệt kỹ thuật 7.5 8 B 8 (B) 07/01/2016
19 Nguyên lý máy 0 2.5 F 2.5 (F) 01/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6.5 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 8 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
22 Kỹ thuật điện 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.7 F 1.7 (F) 29/06/2016
24 Thuỷ lực đại cương 5 5.2 D 5.2 (D) 24/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
26 Tin học văn phòng 9 8.6 A 8.6 (A) 21/07/2016
27 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2016
28 Chi tiết máy 8 7.9 B 7.9 (B) 29/06/2016
29 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2016
30 CAD 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2017
31 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
33 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
34 Pháp luật đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 14/12/2016
35 Kết cấu ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2016
36 Kết cấu động cơ 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2017
37 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7 B 7 (B) 10/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2017
39 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
40 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
42 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 9 A 9 (A) 10/09/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.4 B 7.4 (B) 04/08/2017
44 Cơ sở thiết kế ô tô 5.5 6 C 6 (C) 15/06/2017
45 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
46 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
47 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
49 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 14/12/2017
52 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
53 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
54 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7 B 7 (B) 06/09/2016
55 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2016
56 Lý thuyết ô tô 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/02/2016
57 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.7 C 6.7 (C) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo