Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Ngọc Kiên
Mã sinh viên: 0941030167
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Vật lý 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 06/02/2015 02/03/2015
6 Hình họa 1.5 1 3.8 3.4 F F 3.8 (F) 06/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 0 2.5 2.3 4 F D 4 (D) 05/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 2.5 0 3.8 2.2 F F 3.8 (F) 07/02/2015 17/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 2 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương 5 5.9 C 5.9 (C) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 1 0 2.7 2 F F 2.7 (F) 20/06/2015 04/08/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 3.5 5 D 5 (D) 14/07/2015
15 Cơ lý thuyết I (I)
16 Quy hoạch tuyến tính 6 6.3 C 6.3 (C) 18/12/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
18 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 26/12/2015
19 Nhiệt kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
20 Nguyên lý máy 6 5 D 5 (D) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 05/01/2016
23 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 01/01/2016
24 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 08/06/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
26 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 14/06/2016
28 Tin học văn phòng 9 8.2 B 8.2 (B) 21/07/2016
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2016
30 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
31 Chi tiết máy 4 4 D 4 (D) 29/06/2016
32 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
33 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7 B 7 (B) 05/01/2017
34 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 5.2 D 5.2 (D) 16/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
36 CAD 8.5 8.4 B 8.4 (B) 10/01/2017
37 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
38 Kết cấu ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2016
39 Kết cấu động cơ 9 8.5 A 8.5 (A) 07/02/2017
40 Cơ điện tử ô tô cơ bản 8.5 8.3 B 8.3 (B) 10/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 4.1 D 4.1 (D) 09/07/2017
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
43 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
44 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 9 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 10/09/2017
46 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 04/08/2017
47 Cơ sở thiết kế ô tô 6 4 D 4 (D) 15/06/2017
48 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
49 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Toán cao cấp 2A I (I)
51 Cơ lý thuyết 2.5 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2016
52 Hình họa 7.5 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2016
53 Sức bền vật liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo