Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quý
Mã sinh viên: 0941030181
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8.3 B 8.3 (B) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
5 Vật lý 7 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2015
6 Hình họa 3 4.8 D 4.8 (D) 06/02/2015
7 Toán cao cấp 1 9.5 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
8 Cơ lý thuyết 5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 3 4.1 D 4.1 (D) 20/06/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 7 7.2 B 7.2 (B) 14/07/2015
15 Lý thuyết ô tô 8 8 B 8 (B) 28/08/2015
16 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2015
17 Quy hoạch tuyến tính 3 3.7 F 3.7 (F) 18/12/2015
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
19 Vật liệu học 6 6.9 C 6.9 (C) 26/12/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
21 Nguyên lý máy 8 8 B 8 (B) 01/01/2016
22 Tiếng Anh 1 7 7 B 7 (B) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
24 Kỹ thuật điện 1.5 3 F 3 (F) 01/01/2016
25 Tiếng Anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.8 F 1.8 (F) 29/06/2016
27 Thuỷ lực đại cương 8.5 7.7 B 7.7 (B) 24/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
29 Tin học văn phòng 8.5 8.1 B 8.1 (B) 21/07/2016
30 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 29/06/2016
31 CAD 8 8.2 B 8.2 (B) 10/01/2017
32 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
35 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 14/12/2016
36 Kết cấu ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2016
37 Kết cấu động cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 07/02/2017
38 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7.5 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2017
39 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
40 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
42 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 9 A 9 (A) 10/09/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.3 B 8.3 (B) 04/08/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 10 9.4 A 9.4 (A) 09/07/2017
45 Cơ sở thiết kế ô tô 7.5 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
46 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
47 Thí nghiệm điện ô tô 9 9 A 9 (A) 27/12/2017
48 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
49 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
52 Hệ thống điện thân xe I (I)
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
54 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
55 Cơ lý thuyết 8.5 8.2 B 8.2 (B) 20/02/2016
56 Quy hoạch tuyến tính 9 9.2 A 9.2 (A) 31/08/2016
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2016
58 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 24/02/2016
59 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo