Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Trung Đông
Mã sinh viên: 0941030185
Lớp: ĐH ÔTÔ 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
5 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 06/02/2015
6 Hình họa 2.5 4.7 D 4.7 (D) 06/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/02/2015 03/03/2015
8 Cơ lý thuyết 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 02/03/2015 17/02/2015 ĐPK
9 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
10 Hóa học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 16/06/2015
12 Sức bền vật liệu 6 6.9 C 6.9 (C) 20/06/2015
13 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2015
14 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2015
15 CAD 0 0.7 F 0.7 (F) 01/09/2015
16 Quy hoạch tuyến tính 0 2.1 F 2.1 (F) 18/12/2015
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/01/2016
18 Vật liệu học 5.5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2015
19 Nhiệt kỹ thuật 4 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
20 Nguyên lý máy 6 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 9 8.3 B 8.3 (B) 05/01/2016
23 Kỹ thuật điện 2.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
24 Lý thuyết ô tô 8 8 B 8 (B) 08/06/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.3 D 4.3 (D) 29/06/2016
26 Thuỷ lực đại cương 6 7 B 7 (B) 24/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 9 9.3 A 9.3 (A) 14/06/2016
28 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 08/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tin học văn phòng 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/07/2016
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 9 8.8 A 8.8 (A) 15/06/2016
31 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2016
32 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2017
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 8 B 8 (B) 16/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 09/12/2016
35 CAD 4.5 5.9 C 5.9 (C) 10/01/2017
36 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
37 Pháp luật đại cương 3.5 5 D 5 (D) 14/12/2016
38 Kết cấu ô tô 10 9.7 A 9.7 (A) 25/12/2016
39 Kết cấu động cơ 9 8.8 A 8.8 (A) 07/02/2017
40 Cơ điện tử ô tô cơ bản 5 6.3 C 6.3 (C) 10/07/2017
41 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
42 Thực hành thân vỏ ô tô 10 A 10 (A)
43 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
44 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 9 A 9 (A) 10/09/2017
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 04/08/2017
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 4.6 D 4.6 (D) 09/07/2017
47 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7 B 7 (B) 15/06/2017
48 Dung sai và kỹ thuật đo 4.5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
49 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
50 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
51 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 9 A 9 (A) 25/12/2017
52 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
53 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
55 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
56 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
57 Cơ lý thuyết 3.5 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
58 Quy hoạch tuyến tính I (I)
59 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 28/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo