Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Quang
Mã sinh viên: 0941030193
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Hình họa 2.5 6.5 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 3 5 D 5 (D) 05/02/2015
8 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 07/02/2015 17/02/2015
9 Sức bền vật liệu 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 20/06/2015 04/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.5 A 8.5 (A) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/07/2015 30/08/2015 ĐPK
12 Hóa học đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 5.2 D 5.2 (D) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Vật lý 0 6 3 7 F B 7 (B) 31/08/2015 17/09/2015
17 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 7 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2015
19 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 01/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.7 F 1.7 (F) 15/01/2016
21 Nguyên lý máy 5.5 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2015
22 Nhiệt kỹ thuật I (I)
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
24 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 26/12/2015
25 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
26 Chi tiết máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
31 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 21/07/2016
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 4 D 4 (D) 29/06/2016
34 Kết cấu động cơ 9 8 B 8 (B) 06/02/2017
35 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2016
37 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
39 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 05/01/2017
40 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.1 F 3.1 (F) 03/07/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
43 Cơ điện tử ô tô cơ bản I (I)
44 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
45 Dung sai và kỹ thuật đo 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8.2 B 8.2 (B) 03/07/2017
47 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
48 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 12/09/2017
49 Cơ sở thiết kế ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2017
50 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2017
51 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
52 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
53 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
54 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
55 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
57 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
58 Toán cao cấp 1 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2016
59 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 29/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Nhiệt kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2017
62 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017
63 Chi tiết máy 8 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2017
64 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo