Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Đạt
Mã sinh viên: 0941030195
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
6 Hình họa 5 5.9 C 5.9 (C) 01/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 05/02/2015 02/03/2015
8 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2015
9 Sức bền vật liệu 1 ** 3.6 ** F ** 3.6 (F) 20/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 3 4 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 01/07/2015 08/08/2015
12 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
15 Sức bền vật liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
16 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
17 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 7.5 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
19 Kỹ thuật điện 2.5 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 3.5 F 3.5 (F) 15/01/2016
21 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 2.5 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2015
24 Vật liệu học 7 6.9 C 6.9 (C) 26/12/2015
25 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 27/12/2016
26 Chi tiết máy 4 5 D 5 (D) 01/08/2016
27 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 0.5 2.2 F 2.2 (F) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 18/06/2016
30 Tin học văn phòng 8 7.5 B 7.5 (B) 21/07/2016
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 15/06/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 29/06/2016
33 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 21/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Kết cấu ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 28/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
36 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
37 Kết cấu động cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2017
38 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
39 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 12/09/2017
40 Cơ sở thiết kế ô tô 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 2.1 F 2.1 (F) 09/07/2017
42 Cơ điện tử ô tô cơ bản 0 2.3 F 2.3 (F) 10/07/2017
43 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
44 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 6 C 6 (C)
45 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
46 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
47 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
49 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
50 Thí nghiệm động cơ ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2017
51 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
52 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
53 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
54 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2016
55 Toán cao cấp 2A 9 9 A 9 (A) 22/02/2016
56 Sức bền vật liệu 2 3.8 F 3.8 (F) 01/09/2016
57 Kỹ thuật điện 4.5 5.3 D 5.3 (D) 31/08/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2016
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 24/08/2017
60 Nhiệt kỹ thuật 8.5 7 B 7 (B) 28/08/2017
61 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 14/02/2017
62 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 14/02/2017
63 Tiếng Anh 2 2.5 3.8 F 3.8 (F) 28/02/2017
64 Lý thuyết ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 19/02/2016
65 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7 B 7 (B) 24/08/2016
66 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo