Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Tuấn Nghĩa
Mã sinh viên: 0941030198
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 06/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 9 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
6 Hình họa 4.5 5.3 D 5.3 (D) 01/02/2015
7 Toán cao cấp 1 3 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
8 Cơ lý thuyết 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 07/02/2015 17/02/2015
9 Sức bền vật liệu 0 4 2.7 5.4 F D 5.4 (D) 20/06/2015 04/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 B 7 (B) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 01/07/2015 08/08/2015
12 Hóa học đại cương 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 16/07/2015 01/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 4.5 5.8 C 5.8 (C) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
15 Cơ lý thuyết 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/09/2015 16/09/2015
16 Toán cao cấp 1 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 02/09/2015 22/09/2015
17 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2015
19 Kỹ thuật điện 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.2 D 4.2 (D) 15/01/2016
21 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 1 2.5 F 2.5 (F) 29/12/2015
24 Vật liệu học 7 7.1 B 7.1 (B) 26/12/2015
25 Dung sai và kỹ thuật đo 0.5 3.1 F 3.1 (F) 28/12/2016
26 Chi tiết máy 7 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2016
27 Thuỷ lực đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 08/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 07/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2016
31 Tin học văn phòng 9.5 8.7 A 8.7 (A) 21/07/2016
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
34 CAD 6 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
35 Kết cấu động cơ 8 7.5 B 7.5 (B) 06/02/2017
36 Tiếng Anh 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
37 Kết cấu ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 28/12/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2017
39 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
40 Cơ điện tử ô tô cơ bản 6.5 5.3 D 5.3 (D) 10/07/2017
41 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
42 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
43 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
44 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 12/09/2017
46 Cơ sở thiết kế ô tô 7 7 B 7 (B) 15/06/2017
47 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
48 Hệ thống điện thân xe I (I)
49 Thí nghiệm điện ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2017
50 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
51 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
53 Hóa học đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2017
54 Vật lý ** ** ** ** 01/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Sức bền vật liệu 0 2 F 2 (F) 02/02/2016
56 Pháp luật đại cương 7 7 B 7 (B) 01/09/2016
57 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 24/02/2017
58 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 26/08/2016
59 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7 B 7 (B) 24/08/2016
60 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/09/2016
61 Thiết kế xưởng ô tô 7 7.1 B 7.1 (B) 17/08/2017
62 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo