Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hà Đăng
Mã sinh viên: 0941030201
Lớp: ĐH ÔTÔ 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Hình họa 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2015
5 Toán cao cấp 1 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 05/02/2015 03/03/2015
6 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
7 Cơ lý thuyết 0 ** 2.9 ** F ** ** 07/02/2015 17/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
9 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 01/07/2015
10 Vẽ kỹ thuật 0.5 1 1.9 2.2 F F 2.2 (F) 16/07/2015 16/08/2015
11 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
13 Sức bền vật liệu 3.5 5 D 5 (D) 20/06/2015
14 Hóa học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2015
15 Kỹ thuật điện 1.5 3.3 F 3.3 (F) 01/01/2016
16 Nhiệt kỹ thuật 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
17 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
18 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2015
19 Quy hoạch tuyến tính 5.5 6 C 6 (C) 31/12/2015
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7 F 3.7 (F) 15/01/2016
21 Tiếng Anh 1 8 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2016
22 Vật liệu học 5 5.5 C 5.5 (C) 25/12/2015
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Tin học văn phòng I (I)
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 14/06/2016
26 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 29/06/2016
27 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 24/06/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 8 8 B 8 (B) 10/06/2016
30 Tiếng Anh 2 4.5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
31 Chi tiết máy 4 4.8 D 4.8 (D) 21/06/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 8 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
33 Kết cấu động cơ 8 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2017
34 Kỹ năng giao tiếp 7 7.1 B 7.1 (B) 05/01/2017
35 Kết cấu ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2016
36 Pháp luật đại cương 4.5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
37 CAD 5.5 6 C 6 (C) 10/01/2017
38 Cơ sở thiết kế ô tô I (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 0 F (I)
41 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
42 Cơ điện tử ô tô cơ bản ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
44 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 6.8 C 6.8 (C) 25/07/2017
45 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 8.5 8.5 A 8.5 (A) 13/09/2017
47 Vẽ kỹ thuật 9 7.6 B 7.6 (B) 27/02/2016
48 Cơ lý thuyết 4.5 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2016
49 Kỹ thuật điện ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 5 9 8.5 A 8.5 (A) 07/03/2016
51 Tiếng Anh 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo