Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đình Cảnh
Mã sinh viên: 0941030204
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 06/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
6 Hình họa 9.5 8.8 A 8.8 (A) 01/02/2015
7 Toán cao cấp 1 1.5 3 3.5 4.5 F D 4.5 (D) 05/02/2015 02/03/2015
8 Cơ lý thuyết 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 07/02/2015 17/02/2015
9 Sức bền vật liệu 1 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 20/06/2015 04/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7 B 7 (B) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 ** 1.8 ** F ** ** 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
15 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2017
16 Cơ lý thuyết I (I)
17 Phương pháp tính 0 0.7 F 0.7 (F) 17/12/2015
18 Kỹ thuật điện 1.5 2.8 F 2.8 (F) 01/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
20 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 3 4 D 4 (D) 07/01/2016
22 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
24 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
25 Chi tiết máy 3 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2016
26 Thuỷ lực đại cương 2.5 4.3 D 4.3 (D) 24/06/2016
27 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
28 Lý thuyết ô tô ** ** ** ** 07/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 18/06/2016
30 Tin học văn phòng 5.5 5.5 C 5.5 (C) 21/07/2016
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 3 4.8 D 4.8 (D) 15/06/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
33 Kết cấu động cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2017
34 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 14/12/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
36 Kết cấu ô tô 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
38 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.2 C 6.2 (C) 05/01/2017
40 CAD I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
43 Cơ điện tử ô tô cơ bản I (I)
44 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 6 C 6 (C)
45 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
47 Thực hành thân vỏ ô tô 5 D 5 (D)
48 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 12/09/2017
49 Cơ sở thiết kế ô tô I (I)
50 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
51 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
52 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
53 Hệ thống điện thân xe I (I)
54 Thí nghiệm điện ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 25/12/2017
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
56 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
58 Cơ lý thuyết 3 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2016
59 Sức bền vật liệu 0 2 F 2 (F) 02/02/2016
60 Phương pháp tính ** ** ** ** 05/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Sức bền vật liệu 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2016
62 Kỹ thuật điện 3.5 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
63 CAD I (I)
64 Toán cao cấp 2A 3 4 D 4 (D) 25/08/2017
65 Phương pháp tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
66 Lý thuyết ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo