Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Minh Đức
Mã sinh viên: 0941030210
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 6 5.8 C 5.8 (C) 06/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
6 Hình họa 4.5 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 05/02/2015 02/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 07/02/2015
9 Sức bền vật liệu I (I)
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 01/07/2015 08/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Hóa học đại cương 3 0 3.8 1.8 F F 3.8 (F) 16/07/2015 01/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 14/07/2015 15/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
15 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
16 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Toán cao cấp 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
18 Toán cao cấp 1 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phương pháp tính 5.5 5.8 C 5.8 (C) 17/12/2015
20 Kỹ thuật điện 1 2.2 F 2.2 (F) 01/01/2016
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
22 Nguyên lý máy 4 4.8 D 4.8 (D) 20/12/2015
23 Nhiệt kỹ thuật 2.5 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
24 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2015
26 Vật liệu học 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2015
27 Kỹ thuật điện I (I)
28 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
29 Chi tiết máy 2 2.3 F 2.3 (F) 01/08/2016
30 Thuỷ lực đại cương I (I)
31 Lý thuyết ô tô 7 7 B 7 (B) 07/06/2016
32 Giáo dục thể chất 4 I (I)
33 Tin học văn phòng I (I)
34 Nguyên lý động cơ đốt trong ** ** ** ** 15/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
36 Kết cấu động cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2017
37 Pháp luật đại cương 7 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
38 Kết cấu ô tô 9 8.7 A 8.7 (A) 28/12/2016
39 Tiếng Anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
40 Kỹ năng giao tiếp I (I)
41 CAD 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2017
42 Kỹ năng giao tiếp I (I)
43 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 6 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 6 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 B 8 (B)
47 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.4 B 7.4 (B) 25/07/2017
49 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7.5 7 B 7 (B) 10/07/2017
50 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
51 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
52 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
53 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
54 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
56 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
57 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
58 Thí nghiệm động cơ ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 14/12/2017
59 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
60 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
61 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 20/04/2017
62 Toán cao cấp 1 1 2.8 F 2.8 (F) 22/02/2016
63 Vẽ kỹ thuật 4 4 D 4 (D) 27/02/2016
64 Nhiệt kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
65 Toán cao cấp 2A 0 1.9 F 1.9 (F) 25/08/2017
66 Kỹ thuật điện I (I)
67 Tin học văn phòng 4 5.4 D 5.4 (D) 20/08/2016
68 Chi tiết máy 2 3.7 F 3.7 (F) 01/03/2017
69 Thuỷ lực đại cương 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/02/2017
70 Hóa học đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 01/02/2016
71 Thuỷ lực đại cương 0 1.2 F 1.2 (F) 24/08/2016
72 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo