Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Đức Tuấn
Mã sinh viên: 0941030211
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 7 7 B 7 (B) 06/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
6 Hình họa 1.5 5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 1 5.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 05/02/2015 02/03/2015
8 Cơ lý thuyết 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2015
9 Sức bền vật liệu 1 2 3.6 4.2 F D 4.2 (D) 20/06/2015 04/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 01/07/2015
12 Hóa học đại cương 7 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
15 Phương pháp tính 5 4.7 D 4.7 (D) 17/12/2015
16 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
17 Kỹ thuật điện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
19 Nguyên lý máy 6 6.3 C 6.3 (C) 20/12/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 0 2 F 2 (F) 07/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 10 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
22 Vật liệu học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2015
23 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 01/08/2016
24 Thuỷ lực đại cương 5.5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
26 Lý thuyết ô tô 5 5.8 C 5.8 (C) 07/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 18/06/2016
28 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 21/07/2016
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 6.3 C 6.3 (C) 15/06/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
31 Kết cấu động cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2017
32 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 14/12/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 16/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 10 9 A 9 (A) 22/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
36 Kết cấu ô tô 8 7.6 B 7.6 (B) 28/12/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 7 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2017
38 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
41 Cơ điện tử ô tô cơ bản I (I)
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 0 F (I)
43 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
44 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 0 F (I)
46 Cơ sở thiết kế ô tô I (I)
47 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
49 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
50 Hệ thống điện thân xe I (I)
51 Thí nghiệm điện ô tô 7 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2017
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
55 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 20/02/2016
56 Toán cao cấp 2A 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
57 Sức bền vật liệu 3.5 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2016
58 Nhiệt kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2017
60 Chi tiết máy 4 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2017
61 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/02/2017
62 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo