Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Dũng
Mã sinh viên: 0941030212
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 5 5.7 C 5.7 (C) 06/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
6 Hình họa 9.5 8.2 B 8.2 (B) 01/02/2015
7 Toán cao cấp 1 2 4.2 D 4.2 (D) 05/02/2015
8 Cơ lý thuyết 4 5 D 5 (D) 07/02/2015
9 Sức bền vật liệu 1 4 3.6 5.6 F C 5.6 (C) 20/06/2015 04/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
12 Hóa học đại cương 5 5.3 D 5.3 (D) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3 4.7 D 4.7 (D) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
15 Toán cao cấp 1 6.5 7.2 B 7.2 (B) 26/08/2016
16 Cơ lý thuyết 7.5 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2016
17 Tiếng Anh 1 6.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2015
19 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 01/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
21 Nguyên lý máy 3 4.7 D 4.7 (D) 20/12/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
24 Vật liệu học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2015
25 Chi tiết máy 4 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2016
26 Thuỷ lực đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 24/06/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
28 Lý thuyết ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 07/06/2016
29 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 18/06/2016
30 Tin học văn phòng 7 6.5 C 6.5 (C) 21/07/2016
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 15/06/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
33 Kết cấu động cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2017
34 Pháp luật đại cương 3.5 4.5 D 4.5 (D) 14/12/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.7 A 8.7 (A) 16/12/2016
36 Giáo dục thể chất 5 7 6.3 C 6.3 (C) 13/12/2016
37 Kết cấu ô tô 9 8.6 A 8.6 (A) 28/12/2016
38 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 CAD 6 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
42 Cơ điện tử ô tô cơ bản 9 8 B 8 (B) 10/07/2017
43 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
45 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
46 Thực hành thân vỏ ô tô 6 C 6 (C)
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 9 A 9 (A) 12/09/2017
48 Cơ sở thiết kế ô tô 5.5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
49 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
51 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
52 Hệ thống điện thân xe I (I)
53 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 25/12/2017
54 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
55 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
56 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
57 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 11/01/2017
58 Vẽ kỹ thuật 7.80000019073486 8.5 A 8.5 (A) 21/03/2016 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo