Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Văn Hùng
Mã sinh viên: 0941030216
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.3 B 7.3 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 06/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
6 Hình họa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2015
7 Toán cao cấp 1 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/02/2015
8 Cơ lý thuyết 6 6.3 C 6.3 (C) 07/02/2015
9 Sức bền vật liệu 3 4.9 D 4.9 (D) 20/06/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 1.5 7.5 3 7 F B 7 (B) 01/07/2015 08/08/2015
12 Hóa học đại cương 6.5 6.4 C 6.4 (C) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
15 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
16 Phương pháp tính 8 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2015
17 Kỹ thuật điện 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2016
19 Nguyên lý máy 8 7.8 B 7.8 (B) 20/12/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 07/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 29/12/2015
22 Vật liệu học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/12/2015
23 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
24 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
25 Thuỷ lực đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
26 Tiếng Anh 2 4 5 D 5 (D) 08/07/2016
27 Lý thuyết ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 07/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 18/06/2016
29 Tin học văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 21/07/2016
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8.2 B 8.2 (B) 15/06/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
32 Kết cấu động cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 06/02/2017
33 Pháp luật đại cương 2.5 3.9 F 3.9 (F) 14/12/2016
34 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.8 C 6.8 (C) 16/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 21/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
37 Kết cấu ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 28/12/2016
38 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
39 CAD 5.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 3 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
41 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
42 Cơ điện tử ô tô cơ bản 8.5 8.7 A 8.7 (A) 10/07/2017
43 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
45 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 7 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
46 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 12/09/2017
48 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
49 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 25/12/2017
50 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
51 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
52 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
53 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
55 Sức bền vật liệu 7.5 8 B 8 (B) 02/02/2016
56 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2017
57 Thiết kế xưởng ô tô 6 6.3 C 6.3 (C) 17/08/2017
58 Tổ chức và quản lý sản xuất 9 9 A 9 (A) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo