Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Thái
Mã sinh viên: 0941030217
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 1.5 6 3.4 6.4 F C 6.4 (C) 06/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
6 Hình họa 1.5 8 3.7 8 F B 8 (B) 01/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
8 Cơ lý thuyết 3.5 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2015
9 Sức bền vật liệu 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 3 4.7 D 4.7 (D) 01/07/2015
12 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 2.5 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 14/07/2015 15/08/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
15 Tiếng Anh 1 5 5 D 5 (D) 12/01/2016
16 Phương pháp tính 6 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2015
17 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 01/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
19 Nguyên lý máy 2 3.8 F 3.8 (F) 20/12/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 2.5 3.7 F 3.7 (F) 07/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.5 C 5.5 (C) 29/12/2015
22 Vật liệu học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/12/2015
23 Chi tiết máy 3 4.2 D 4.2 (D) 01/08/2016
24 Thuỷ lực đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
25 Tiếng Anh 2 3.5 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
26 Lý thuyết ô tô 6 6.5 C 6.5 (C) 07/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 5 6 C 6 (C) 18/06/2016
28 Tin học văn phòng 9.5 8.5 A 8.5 (A) 21/07/2016
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5.2 D 5.2 (D) 29/06/2016
31 Kết cấu động cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 06/02/2017
32 Pháp luật đại cương 5 5.4 D 5.4 (D) 14/12/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/12/2016
34 Kết cấu ô tô 8 7.9 B 7.9 (B) 28/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
36 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6 C 6 (C) 05/01/2017
37 CAD 6.5 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
38 Giáo dục thể chất 5 0 3 F 3 (F) 24/11/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
41 Cơ điện tử ô tô cơ bản 4.5 4.7 D 4.7 (D) 10/07/2017
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
43 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 3 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
44 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
45 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 12/09/2017
46 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6 C 6 (C) 15/06/2017
47 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
48 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
49 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 8 B 8 (B) 25/12/2017
50 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
51 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
52 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
53 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
55 Toán cao cấp 2A I (I)
56 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
57 Nguyên lý máy 5 6.2 C 6.2 (C) 01/09/2016
58 Nhiệt kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 29/08/2016
59 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
60 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo