Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Quang Sơn
Mã sinh viên: 0941030218
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 9 8.3 B 8.3 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
6 Hình họa 1.5 6.5 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 01/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 0.5 3 3.3 5 F D 5 (D) 05/02/2015 02/03/2015
8 Cơ lý thuyết 6 6.5 C 6.5 (C) 07/02/2015
9 Sức bền vật liệu 0 2.5 2.6 4.2 F D 4.2 (D) 20/06/2015 04/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/07/2015 08/08/2015
12 Hóa học đại cương 8.5 7.9 B 7.9 (B) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3 4.5 D 4.5 (D) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 8 7 B 7 (B) 16/06/2015
15 Tiếng Anh 1 7 6.8 C 6.8 (C) 12/01/2016
16 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 17/12/2015
17 Kỹ thuật điện 2 3.8 F 3.8 (F) 01/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
19 Nguyên lý máy ** ** ** ** 20/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nhiệt kỹ thuật I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
22 Vật liệu học 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/12/2015
23 Tin học văn phòng 10 9.5 A 9.5 (A) 21/07/2016
24 Thuỷ lực đại cương 6.5 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
25 Tiếng Anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 08/07/2016
26 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.2 B 7.2 (B) 15/06/2016
27 Lý thuyết ô tô 6 6.8 C 6.8 (C) 10/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 18/06/2016
29 Kết cấu động cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 06/02/2017
30 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.8 B 7.8 (B) 16/12/2016
31 Tiếng Anh 3 7.5 7.3 B 7.3 (B) 16/01/2017
32 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 I (I)
34 Kỹ năng giao tiếp 7 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2017
35 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
36 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
37 Cơ điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2017
38 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 9 A 9 (A)
39 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
40 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
41 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 12/09/2017
42 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 15/06/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
44 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
45 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
46 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
47 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
48 Hệ thống điện thân xe I (I)
49 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
50 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 14/12/2017
51 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 14/12/2016
52 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Vật lý 5.5 6.1 C 6.1 (C) 23/02/2016
54 Chi tiết máy 4 5.3 D 5.3 (D) 08/09/2016
55 Nguyên lý máy 8 8.2 B 8.2 (B) 01/09/2016
56 Nhiệt kỹ thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 28/08/2017
57 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017
58 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.7 C 6.7 (C) 14/02/2017
59 Kỹ thuật điện 3.5 4.9 D 4.9 (D) 22/02/2017
60 Giáo dục thể chất 5 10 10 A 10 (A) 30/08/2017
61 Tổ chức và quản lý sản xuất 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo