Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tiến Thắng
Mã sinh viên: 0941030229
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 B 7 (B) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 0.5 2 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/02/2015 18/03/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
6 Hình họa 1.5 7 3.8 7.4 F B 7.4 (B) 01/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 05/02/2015 02/03/2015
8 Cơ lý thuyết 5 5.7 C 5.7 (C) 07/02/2015
9 Sức bền vật liệu 5 6.1 C 6.1 (C) 20/06/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 9 8.4 B 8.4 (B) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 5 5.5 C 5.5 (C) 01/07/2015
12 Hóa học đại cương 7 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 6 6.8 C 6.8 (C) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
15 Phương pháp tính 4 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2015
16 Tiếng Anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
17 Kỹ thuật điện 2.5 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2016
19 Nguyên lý máy 4 5.2 D 5.2 (D) 20/12/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 07/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 29/12/2015
22 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 26/12/2015
23 Chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2016
24 Thuỷ lực đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 24/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
26 Lý thuyết ô tô 9 8.5 A 8.5 (A) 07/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 18/06/2016
28 Tin học văn phòng 4 5.2 D 5.2 (D) 21/07/2016
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 15/06/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2016
31 Kết cấu động cơ 10 9.2 A 9.2 (A) 06/02/2017
32 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 22/12/2016
35 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 16/01/2017
36 Kết cấu ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 28/12/2016
37 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2017
38 CAD 5.5 6.2 C 6.2 (C) 10/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
41 Cơ điện tử ô tô cơ bản ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 8 B 8 (B)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
44 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 4 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
45 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 0 F (I)
47 Cơ sở thiết kế ô tô I (I)
48 Toán cao cấp 1 6 5.8 C 5.8 (C) 15/02/2017
49 Vật lý 4.5 5.5 C 5.5 (C) 16/02/2017
50 Phương pháp tính 3.5 5.3 D 5.3 (D) 16/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo