Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đình Đức
Mã sinh viên: 0941030243
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 9 8.3 B 8.3 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 2 6 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 06/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
6 Hình họa 9 8.3 B 8.3 (B) 01/02/2015
7 Toán cao cấp 1 0.5 4.5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 05/02/2015 02/03/2015
8 Cơ lý thuyết 4 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2015
9 Sức bền vật liệu 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 20/06/2015 04/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 01/07/2015
12 Hóa học đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
15 Tiếng Anh 1 6 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
16 Phương pháp tính 5 4.8 D 4.8 (D) 17/12/2015
17 Kỹ thuật điện 1 3.5 F 3.5 (F) 01/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
19 Nguyên lý máy 6 6 C 6 (C) 20/12/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 1 2.7 F 2.7 (F) 07/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 9 8.2 B 8.2 (B) 29/12/2015
22 Vật liệu học 6 6.3 C 6.3 (C) 26/12/2015
23 Chi tiết máy 1 2.7 F 2.7 (F) 01/08/2016
24 Thuỷ lực đại cương I (I)
25 Tiếng Anh 2 2 3.3 F 3.3 (F) 08/07/2016
26 Lý thuyết ô tô 5 5.7 C 5.7 (C) 07/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Tin học văn phòng I (I)
29 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2016
30 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.7 C 5.7 (C) 29/06/2016
31 Kết cấu động cơ I (I)
32 Pháp luật đại cương 4 4.3 D 4.3 (D) 14/12/2016
33 An toàn và môi trường công nghiệp 7 7.3 B 7.3 (B) 16/12/2016
34 Kết cấu ô tô I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 0 2.2 F 2.2 (F) 13/12/2016
36 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
37 Kỹ năng giao tiếp 7.5 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2017
38 CAD 5 5.8 C 5.8 (C) 10/01/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 1 0.9 F 0.9 (F) 09/07/2017
40 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
41 Cơ điện tử ô tô cơ bản I (I)
42 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 6 C 6 (C)
43 Dung sai và kỹ thuật đo 4 4.9 D 4.9 (D) 03/07/2017
44 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
45 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
46 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 12/09/2017
47 Cơ sở thiết kế ô tô I (I)
48 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
49 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
50 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
51 Hệ thống điện thân xe I (I)
52 Thí nghiệm điện ô tô 9 8.3 B 8.3 (B) 25/12/2017
53 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
54 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
55 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
56 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Sức bền vật liệu I (I)
58 Kỹ thuật điện ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Thuỷ lực đại cương 6 6 C 6 (C) 20/02/2017
60 Tiếng Anh 2 I (I)
61 Kết cấu động cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2017
62 Kết cấu ô tô 8 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo