Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Xuân Sơn
Mã sinh viên: 0941030244
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 06/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Hình họa 2.5 6 3.8 6.2 F C 6.2 (C) 01/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 05/02/2015 02/03/2015
8 Cơ lý thuyết 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/02/2015
9 Sức bền vật liệu 0 2.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 20/06/2015 04/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.3 C 6.3 (C) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 6 6.2 C 6.2 (C) 01/07/2015
12 Hóa học đại cương 8.5 8 B 8 (B) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.2 D 4.2 (D) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
15 Cơ lý thuyết 7 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2015
16 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 02/09/2015
17 Tiếng Anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2016 ĐPK
19 Kỹ thuật điện 8 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
20 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.3 D 4.3 (D) 15/01/2016
21 Nguyên lý máy 4 5.3 D 5.3 (D) 20/12/2015
22 Nhiệt kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 07/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
24 Vật liệu học 7.5 7.1 B 7.1 (B) 26/12/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
26 Chi tiết máy 4 4.8 D 4.8 (D) 01/08/2016
27 Thuỷ lực đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
29 Lý thuyết ô tô 7 7.2 B 7.2 (B) 07/06/2016
30 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
31 Tin học văn phòng 8.5 7.8 B 7.8 (B) 21/07/2016
32 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.3 B 7.3 (B) 15/06/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.8 F 3.8 (F) 29/06/2016
34 Kết cấu động cơ 8 7.4 B 7.4 (B) 06/02/2017
35 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 14/12/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 9 8.8 A 8.8 (A) 16/12/2016
37 Tiếng Anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
38 Kết cấu ô tô 7 7.1 B 7.1 (B) 28/12/2016
39 Kỹ năng giao tiếp 8 7 B 7 (B) 05/01/2017
40 CAD 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
43 Cơ điện tử ô tô cơ bản 9 7.3 B 7.3 (B) 10/07/2017
44 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 10 A 10 (A)
45 Dung sai và kỹ thuật đo 3.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
46 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
47 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
48 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 12/09/2017
49 Cơ sở thiết kế ô tô 4 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
51 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
52 Hệ thống điện thân xe I (I)
53 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
54 Thí nghiệm điện ô tô 6 6.2 C 6.2 (C) 25/12/2017
55 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
56 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
57 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
58 Vật lý 1 3 F 3 (F) 16/02/2017
59 Chi tiết máy 3 4.7 D 4.7 (D) 31/08/2017
60 Nguyên lý máy 6.5 7.3 B 7.3 (B) 21/08/2017
61 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 08/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo