Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Quang Tân
Mã sinh viên: 0941030257
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 B 8 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 06/02/2015 18/03/2015 ĐPK
5 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Hình họa 2 6 3.7 6.3 F C 6.3 (C) 01/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 2 3.5 3.7 4.7 F D 4.7 (D) 05/02/2015 02/03/2015
8 Cơ lý thuyết 2.5 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2015
9 Sức bền vật liệu 4 5.4 D 5.4 (D) 20/06/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.4 C 6.4 (C) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 6.5 6 C 6 (C) 01/07/2015
12 Hóa học đại cương 9.5 8.4 B 8.4 (B) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.8 D 4.8 (D) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
15 Vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 31/08/2015
16 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
17 Phương pháp tính 9 8.8 A 8.8 (A) 17/12/2015
18 Kỹ thuật điện 3.5 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
19 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2016
20 Nguyên lý máy 4 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2015
21 Nhiệt kỹ thuật 5.5 5.7 C 5.7 (C) 07/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 6 6.2 C 6.2 (C) 29/12/2015
23 Vật liệu học 7 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2015
24 Chi tiết máy 1 3 F 3 (F) 01/08/2016
25 Thuỷ lực đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 24/06/2016
26 Tiếng Anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 08/07/2016
27 Lý thuyết ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 07/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.7 B 7.7 (B) 18/06/2016
29 Tin học văn phòng 9 8.3 B 8.3 (B) 21/07/2016
30 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7.5 B 7.5 (B) 15/06/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2016
32 Kết cấu động cơ 9 8.4 B 8.4 (B) 06/02/2017
33 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 28/12/2016
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.5 B 7.5 (B) 21/12/2016
35 Tiếng Anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 16/01/2017
36 Kết cấu ô tô 8 8 B 8 (B) 28/12/2016
37 CAD 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/01/2017
38 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
39 Cơ điện tử ô tô cơ bản 4.5 4.7 D 4.7 (D) 10/07/2017
40 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
41 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
42 Đồ án chuyên ngành ô tô 9 9 A 9 (A) 12/09/2017
43 Cơ sở thiết kế ô tô 6 6 C 6 (C) 15/06/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.1 D 4.1 (D) 09/07/2017
45 Thực hành thân vỏ ô tô 9 A 9 (A)
46 Thí nghiệm động cơ ô tô 8 8.2 B 8.2 (B) 25/12/2017
47 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
48 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
49 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
50 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
51 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
52 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
53 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
54 Toán cao cấp 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/02/2016
55 Cơ lý thuyết 2 3.8 F 3.8 (F) 20/02/2016
56 Pháp luật đại cương 6 6 C 6 (C) 01/09/2016
57 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2017
58 Dung sai và kỹ thuật đo 6.5 7.2 B 7.2 (B) 14/02/2017
59 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 B 8 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo