Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Định
Mã sinh viên: 0941030263
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
2 Công tác quốc phòng an ninh I (I)
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK I (I)
4 Vật liệu học 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
5 Tiếng Anh CLC 1 8 7.8 B 7.8 (B) 06/02/2015
6 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 06/02/2015
7 Động cơ đốt trong (CT CLC) 9 9 A 9 (A) 12/02/2015
8 Hình họa (Cơ khí) - CLC 10 10 A 10 (A) 05/02/2015
9 Cơ khí đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 11/02/2015 ĐPK
10 Toán ứng dụng 1 9 8.7 A 8.7 (A) 31/01/2015
11 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 22/01/2015
12 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6.30000019073486 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2015 ĐPK
13 Hóa học 1 9 9 A 9 (A) 17/06/2015
14 Giáo dục thể chất 2 8 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2015
15 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) I (I)
17 Lý thuyết động cơ (CT CLC) 9 8.8 A 8.8 (A) 19/06/2015
18 Đường lối quân sự của Đảng I (I)
19 Cơ lý thuyết (CLC) 5.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2015
20 Nhập môn tin học (CT CLC) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/06/2015
21 Toán ứng dụng 2 9 9 A 9 (A) 16/07/2015
22 Kỹ thuật nhiệt ( Ôtô) 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
23 Tiếng Anh CLC 2 6.5 6.7 C 6.7 (C) 29/07/2015 ĐPK
24 Kỹ thuật điện-điện tử 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 8 8.7 A 8.7 (A) 29/12/2015
26 Sức bền vật liệu (CT CLC) 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
27 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 10 10 A 10 (A) 17/12/2015
28 Lý thuyết ô tô (CT CLC) 8 8.2 B 8.2 (B) 07/03/2016
29 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.7 B 7.7 (B) 31/12/2015
30 Nguyên lý máy 9 9 A 9 (A) 27/12/2015
31 Thủy lực đại cương 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2015
32 Tiếng Anh CLC 3 5 5.6 C 5.6 (C) 31/12/2015
33 Thực tập chuyên ngành 1( Tháo, lắp - CT CLC) 9.5 A 9.5 (A)
34 Giáo dục thể chất 4 9 8 B 8 (B) 28/04/2016
35 Kết cấu Ô tô (CT CLC) 9 8.3 B 8.3 (B) 21/06/2016
36 Vật lý 2 10 10 A 10 (A) 19/06/2016
37 Tiếng Anh CLC 4 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/07/2016
38 Chi tiết máy 9 9 A 9 (A) 01/08/2016
39 CADD 8 7.8 B 7.8 (B) 11/07/2016
40 Trang bị điện Ô tô (CT CLC) 8 8.5 A 8.5 (A) 14/12/2016
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
42 Động lực học dao động ô tô 9 9.2 A 9.2 (A) 22/12/2016
43 Tiếng anh chuyên ngành ( Oto) 8.5 9 A 9 (A) 12/01/2017
44 Kết cấu tính toán ôtô 8 8.3 B 8.3 (B) 04/01/2017
45 Điều khiển tự động và đo lường (Ôtô) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/12/2016
46 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6.5 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2016
47 Đồ án chi tiết máy 9 A 9 (A)
48 Thực hành cơ bản khung vỏ ô tô (CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Giáo dục thể chất 5 8 7 B 7 (B) 19/12/2016
50 Thực tập chuyên ngành 2 (Đo, kiểm tra - CT CLC) 9 A 9 (A)
51 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 (CT CLC) 10 A 10 (A)
52 Phương pháp luận sáng tạo 7 7.7 B 7.7 (B) 12/07/2017
53 Vật liệu khai thác ôtô 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô 8.5 9 A 9 (A) 03/07/2017
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 9.5 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
56 Hệ thống thủy lực và khí nén trên Ô tô 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
57 Thực tập chuyên ngành 3 (Chế tạo, Bảo dưỡng, Sửa chữa - CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)
58 Chuyên đề điện - điện tử ô tô I (I)
59 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
60 Thí nghiệm điện ôtô 9 8 B 8 (B) 16/12/2017
61 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô I (I)
62 Chẩn đoán kỹ thuật ôtô (CT CLC) I (I)
63 Đồ án chuyên ngành ôtô 2 (I)
64 Thực tập chuyên ngành 4 (Quản lý - CT CLC) 8.5 A 8.5 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo