Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nông Văn Bảo
Mã sinh viên: 0941030265
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 9 8.7 A 8.7 (A) 09/10/2014
4 Vật lý 5 6 C 6 (C) 06/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
6 Hình họa 6 6.7 C 6.7 (C) 01/02/2015
7 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 05/02/2015
8 Cơ lý thuyết 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/02/2015
9 Sức bền vật liệu 1 3 3.4 4.8 F D 4.8 (D) 20/06/2015 04/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.3 B 7.3 (B) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 3 4.2 D 4.2 (D) 01/07/2015
12 Hóa học đại cương 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
15 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
16 Phương pháp tính 9 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2015
17 Kỹ thuật điện 4 5.2 D 5.2 (D) 01/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 5.5 C 5.5 (C) 15/01/2016
19 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 20/12/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 6 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 2 3.2 F 3.2 (F) 29/12/2015
22 Vật liệu học 6 6.1 C 6.1 (C) 26/12/2015
23 Thuỷ lực đại cương 8 7.6 B 7.6 (B) 03/01/2017
24 Chi tiết máy 7 7 B 7 (B) 01/08/2016
25 Thuỷ lực đại cương 3 4 D 4 (D) 24/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
27 Tin học văn phòng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2016
28 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 8 B 8 (B) 15/06/2016
29 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2016
30 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
31 Kết cấu ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2016
32 CAD 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2017
33 Kết cấu động cơ 9 8.2 B 8.2 (B) 06/02/2017
34 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 7.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
35 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 9 8.9 A 8.9 (A) 03/07/2017
36 Cơ điện tử ô tô cơ bản 8 7.7 B 7.7 (B) 10/07/2017
37 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 6 C 6 (C)
38 Dung sai và kỹ thuật đo 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
39 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
40 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
41 Đồ án chuyên ngành ô tô 8 8 B 8 (B) 12/09/2017
42 Cơ sở thiết kế ô tô 9 8 B 8 (B) 15/06/2017
43 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
44 Thí nghiệm động cơ ô tô 9 9 A 9 (A) 25/12/2017
45 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
46 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
47 Hệ thống nhiên liệu động cơ I (I)
48 Tính toán kết cấu động cơ I (I)
49 Thực hành kỹ thuật viên động cơ ô tô (I)
50 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2016
51 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 22/08/2016
52 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 07/03/2016
53 Lý thuyết ô tô 6.5 7 B 7 (B) 19/02/2016
54 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
55 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/08/2016
56 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2016
57 Giáo dục thể chất 5 9 7.7 B 7.7 (B) 15/08/2016
58 Thiết kế xưởng ô tô 6 5.9 C 5.9 (C) 17/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo