Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Duy Hiếu
Mã sinh viên: 0941030273
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 C 6 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 7.7 B 7.7 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
6 Hình họa 2.5 5.5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 01/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 05/02/2015 02/03/2015
8 Cơ lý thuyết 4 5.2 D 5.2 (D) 07/02/2015
9 Sức bền vật liệu 0 0 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 20/06/2015 04/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8.1 B 8.1 (B) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 3.5 4 D 4 (D) 01/07/2015
12 Hóa học đại cương I (I)
13 Vẽ kỹ thuật 5.5 6.5 C 6.5 (C) 14/07/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
15 Phương pháp tính 3 4.2 D 4.2 (D) 17/12/2015
16 Kỹ thuật điện 3.5 4.5 D 4.5 (D) 01/01/2016
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2016
18 Nguyên lý máy ** ** ** ** 20/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nhiệt kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 07/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
21 Giáo dục thể chất 3 I (I)
22 Vật liệu học ** ** ** ** 26/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 CAD I (I)
24 Hóa học đại cương I (I)
25 Tiếng Anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Chi tiết máy 4 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2016
28 Thuỷ lực đại cương 3.5 4.7 D 4.7 (D) 24/06/2016
29 Lý thuyết ô tô 4 5 D 5 (D) 07/06/2016
30 Tin học văn phòng 4 4.5 D 4.5 (D) 21/07/2016
31 Nguyên lý động cơ đốt trong 7 7 B 7 (B) 15/06/2016
32 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.7 D 4.7 (D) 29/06/2016
33 Kết cấu động cơ 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2017
34 Pháp luật đại cương 5 4.8 D 4.8 (D) 14/12/2016
35 An toàn và môi trường công nghiệp 3.5 4.7 D 4.7 (D) 16/12/2016
36 Kết cấu ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 28/12/2016
37 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 09/12/2016
38 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
39 Kỹ năng giao tiếp I (I)
40 CAD I (I)
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) I (I)
42 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản I (I)
43 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
44 Dung sai và kỹ thuật đo 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
45 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường I (I)
46 Thực hành thân vỏ ô tô 7 B 7 (B)
47 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 12/09/2017
48 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
49 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
50 Thí nghiệm gầm ô tô I (I)
51 Tính toán kết cấu ô tô I (I)
52 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
53 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
54 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
55 Sức bền vật liệu I (I)
56 Sức bền vật liệu I (I)
57 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 22/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Vật liệu học 7 7 B 7 (B) 27/08/2016
59 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 CAD I (I)
62 Nguyên lý máy ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Hóa học đại cương ** ** ** ** 01/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo