Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Trung Kiên
Mã sinh viên: 0941030281
Lớp: ĐH ÔTÔ 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 9 8.3 B 8.3 (B) 09/10/2014
4 Vật lý 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 06/02/2015 02/03/2015
5 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
6 Hình họa 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 01/02/2015 03/03/2015
7 Toán cao cấp 1 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 05/02/2015 02/03/2015
8 Cơ lý thuyết 3 4.2 D 4.2 (D) 07/02/2015
9 Sức bền vật liệu 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 20/06/2015 04/08/2015
10 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2015
12 Hóa học đại cương 7 6.9 C 6.9 (C) 16/07/2015
13 Vẽ kỹ thuật 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 14/07/2015 15/08/2015
14 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
15 Lý thuyết ô tô 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2015
16 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 17/12/2015
17 Kỹ thuật điện 6 6 C 6 (C) 01/01/2016
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.8 F 1.8 (F) 15/01/2016
19 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 20/12/2015
20 Nhiệt kỹ thuật 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2016
22 Giáo dục thể chất 3 8 7.2 B 7.2 (B) 29/12/2015
23 Vật liệu học 5 5.6 C 5.6 (C) 26/12/2015
24 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô I (I)
26 Chi tiết máy 1 2.7 F 2.7 (F) 01/08/2016
27 Thuỷ lực đại cương 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
28 Tiếng Anh 2 3 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 2 3.3 F 3.3 (F) 18/06/2016
30 Tin học văn phòng 8 7.7 B 7.7 (B) 21/07/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.2 D 4.2 (D) 29/06/2016
32 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
33 Kết cấu ô tô 8 7.5 B 7.5 (B) 28/12/2016
34 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 04/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Kết cấu động cơ 8 7.3 B 7.3 (B) 06/02/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 3.6 F 3.6 (F) 03/07/2017
37 Hệ thống điện - điện tử ô tô cơ bản 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
38 Cơ điện tử ô tô cơ bản 1 1.7 F 1.7 (F) 10/07/2017
39 Thực hành vận hành xe trong xưởng BDSC 7 B 7 (B)
40 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 8 8 B 8 (B) 03/07/2017
41 Đồ án chuyên ngành ô tô 7 7 B 7 (B) 12/09/2017
42 Cơ sở thiết kế ô tô 5 5.3 D 5.3 (D) 15/06/2017
43 Thực hành thân vỏ ô tô 8 B 8 (B)
44 Thí nghiệm điện ô tô 8 7.8 B 7.8 (B) 27/12/2017
45 Chẩn đoán kỹ thuật và kiểm định ô tô I (I)
46 Hệ thống điện thân xe I (I)
47 Thiết kế xưởng ô tô I (I)
48 Kỹ thuật bảo dưỡng và sửa chữa ô tô I (I)
49 Thực hành kỹ thuật viên điện ô tô (I)
50 Hệ thống điện - điện tử ô tô nâng cao I (I)
51 Tổ chức và quản lý sản xuất I (I)
52 Pháp luật đại cương I (I)
53 CAD 7.5 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2016
54 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.5 D 4.5 (D) 24/08/2017
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2017
56 Nguyên lý động cơ đốt trong 8 7.7 B 7.7 (B) 17/02/2016
57 Chi tiết máy 4 5.5 C 5.5 (C) 10/02/2017
58 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 14/02/2017
59 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2017
60 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 11/08/2016
61 Kỹ năng giao tiếp 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/08/2016
62 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 24/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo